Cặp USD/CAD giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch gần 1,3940 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp này tiếp tục di chuyển thấp hơn trong một kênh giảm dần.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD tiếp tục giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn bị suy yếu. Đồng thời, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên mức 30, gợi ý về một sự phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng. Tuy nhiên, với chỉ số RSI 14 ngày vẫn dưới ngưỡng 50, xu hướng giảm giá tổng thể vẫn còn nguyên.
Về phía giảm, cặp USD/CAD có thể quay lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3828, ghi nhận vào thứ Hai, gần với ranh giới dưới của kênh giảm dần xung quanh khu vực 1,3750. Một sự phá vỡ rõ ràng dưới vùng hỗ trợ này có thể củng cố triển vọng giảm giá và mở ra khả năng giảm xuống khu vực 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Mức kháng cự ban đầu cho cặp USD/CAD nằm ở đường EMA 9 ngày xung quanh 1,4023, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,4130. Một sự bứt phá trên kênh này có thể báo hiệu sự chuyển hướng sang xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp này về phía đường EMA 50 ngày tại 1,4227. Ngoài ra, mức kháng cự chính tiếp theo nằm ở mức cao nhất trong hai tháng là 1,4543, đạt được vào ngày 4 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.59% | -0.27% | -0.43% | -0.17% | -0.38% | -0.38% | -0.97% | |
EUR | 0.59% | 0.34% | 0.15% | 0.40% | 0.44% | 0.22% | -0.39% | |
GBP | 0.27% | -0.34% | -0.19% | 0.07% | 0.11% | -0.12% | -0.67% | |
JPY | 0.43% | -0.15% | 0.19% | 0.28% | 0.37% | 0.11% | -0.57% | |
CAD | 0.17% | -0.40% | -0.07% | -0.28% | 0.07% | -0.18% | -0.72% | |
AUD | 0.38% | -0.44% | -0.11% | -0.37% | -0.07% | -0.25% | -0.78% | |
NZD | 0.38% | -0.22% | 0.12% | -0.11% | 0.18% | 0.25% | -0.56% | |
CHF | 0.97% | 0.39% | 0.67% | 0.57% | 0.72% | 0.78% | 0.56% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).