Đồng bảng Anh (GBP) đang giảm mạnh so với đô la Mỹ (USD), giảm hơn 1% vào thứ Sáu khi khẩu vị rủi ro xấu đi sau khi Trung Quốc công bố thuế quan đối với hàng hóa Mỹ, điều này đã kích hoạt phản ứng từ Tổng thống Mỹ Donald Trump. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2947 sau khi đạt mức cao trong ngày vượt qua mốc 1,31.
Trước đó, Trung Quốc đã công bố rằng họ sẽ áp thuế 34% đối với tất cả hàng hóa Mỹ như một biện pháp trả đũa cho quyết định của Trump. Đồng bảng giảm giá khi đây là đồng tiền có độ biến động cao nhất trong số các đồng tiền G10, khi các nhà giao dịch tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn đã mua đồng bạc xanh, đồng Yên Nhật và đồng Franc Thụy Sĩ.
Về dữ liệu, Bảng lương phi nông nghiệp cho tháng 3 tại Mỹ đã vượt qua ước tính 135K, với số liệu tăng lên 228K, vượt xa mức 151K của tháng 2. Mặc dù đây là một con số tích cực, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng từ 4,1% lên 4,2%, theo Bloomberg, lưu ý rằng "đó chủ yếu là một lỗi làm tròn."
Các nhà đầu cơ đồng bảng Anh đang chú ý đến một thỏa thuận thương mại có thể xảy ra giữa Vương quốc Anh và Mỹ. Mặc dù vậy, các nhà tham gia thị trường đã hoàn toàn tính toán 75 điểm cơ bản nới lỏng từ Ngân hàng Trung ương Anh (BoE).
Tiếp theo, tất cả sự chú ý đều đổ dồn vào bài phát biểu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell. Tuần tới, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ có số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), cùng với dữ liệu về nhà ở.
Ở bên kia bờ đại dương, lịch trình của Mỹ có các diễn giả của Fed, biên bản cuộc họp mới nhất của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) và việc công bố số liệu lạm phát từ phía người tiêu dùng và nhà sản xuất.
Sự đảo chiều của GBP/USD được chứng kiến vào thứ Sáu có thể mở ra cơ hội thách thức mức 1,2900. Một mức đóng cửa hàng ngày dưới mức này sẽ làm lộ ra đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2810, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 1,2726.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã giảm mạnh từ khoảng 70 xuống 54, cho thấy rằng phe gấu đang tích lũy sức mạnh.
Về mặt tăng giá, người mua phải giữ cặp tiền này trên mức 1,29, lý tưởng là trên mức thấp ngày 3 tháng 4 là 1,2968, điều này có thể mở đường để kiểm tra mức 1,30.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.28% | 0.18% | -2.50% | -0.67% | 4.12% | 2.33% | -2.58% | |
EUR | 1.28% | 1.59% | -1.19% | 0.67% | 5.54% | 3.70% | -1.25% | |
GBP | -0.18% | -1.59% | -2.81% | -0.86% | 3.88% | 2.10% | -2.76% | |
JPY | 2.50% | 1.19% | 2.81% | 1.88% | 6.84% | 5.02% | -0.14% | |
CAD | 0.67% | -0.67% | 0.86% | -1.88% | 4.84% | 3.02% | -1.91% | |
AUD | -4.12% | -5.54% | -3.88% | -6.84% | -4.84% | -1.71% | -6.43% | |
NZD | -2.33% | -3.70% | -2.10% | -5.02% | -3.02% | 1.71% | -4.79% | |
CHF | 2.58% | 1.25% | 2.76% | 0.14% | 1.91% | 6.43% | 4.79% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).