Đô la Úc (AUD) giữ vững so với Đô la Mỹ (USD) sau khi công bố dữ liệu kinh tế của Trung Quốc vào thứ Hai. Thêm vào đó, cặp AUD/USD đã tăng điểm khi Đô la Mỹ (USD) giảm nhẹ trước khi công bố dữ liệu Doanh số bán lẻ vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Doanh số bán lẻ của Trung Quốc đã tăng 4% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 1-2, cải thiện từ mức tăng 3,7% của tháng 12. Trong khi đó, sản xuất công nghiệp tăng 5,9% so với cùng kỳ năm trước trong cùng kỳ, vượt mức dự báo 5,3% nhưng thấp hơn một chút so với mức 6,2% trước đó.
Đô la Úc có thể tăng điểm khi Trung Quốc công bố một kế hoạch hành động đặc biệt vào cuối tuần để phục hồi tiêu dùng, nâng cao tâm lý thị trường trong khu vực. Kế hoạch bao gồm các biện pháp tăng lương, thúc đẩy chi tiêu hộ gia đình và ổn định thị trường chứng khoán và bất động sản. Bất kỳ diễn biến tích cực nào liên quan đến kế hoạch kích thích của Trung Quốc có thể thúc đẩy Đô la Úc, vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của Úc.
Cặp AUD/USD có thể nhận được hỗ trợ từ tâm lý rủi ro cải thiện giữa các báo cáo về khả năng thảo luận ngừng bắn giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Nga Vladimir Putin trong tuần này. Đặc phái viên của Trump, Steve Witkoff, đã tuyên bố vào Chủ nhật rằng ông mong đợi hai nhà lãnh đạo sẽ nói chuyện, đồng thời cho biết Putin "chấp nhận triết lý" của các điều khoản ngừng bắn và hòa bình của Trump, theo The Guardian.
Cặp AUD/USD đang dao động quanh mức 0,6340 vào thứ Hai, duy trì triển vọng tăng giá sau khi lấy lại vị trí trong kênh tăng trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) trong 14 ngày cũng đã phục hồi trên 50, hỗ trợ thêm cho động lượng tích cực.
Mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày là 0,6309, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 0,6306 và ranh giới dưới của kênh tăng. Một sự phá vỡ quyết định dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá, khiến cặp AUD/USD chịu áp lực giảm về mức thấp nhất trong sáu tuần là 0,6187, ghi nhận vào ngày 5 tháng 3.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể cố gắng kiểm tra lại mức cao nhất trong ba tháng là 0,6408, lần cuối được thấy vào ngày 21 tháng 2. Một sự bứt phá trên mức này sẽ củng cố xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp này về phía ranh giới trên của kênh tăng gần 0,6470.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.02% | -0.07% | -0.04% | 0.00% | -0.22% | -0.07% | |
EUR | 0.02% | -0.08% | -0.47% | -0.01% | -0.11% | -0.21% | -0.07% | |
GBP | -0.02% | 0.08% | -0.06% | -0.15% | -0.05% | -0.14% | -0.07% | |
JPY | 0.07% | 0.47% | 0.06% | 0.04% | -0.13% | -0.09% | -0.12% | |
CAD | 0.04% | 0.01% | 0.15% | -0.04% | -0.16% | -0.18% | -0.58% | |
AUD | -0.00% | 0.11% | 0.05% | 0.13% | 0.16% | -0.07% | 0.06% | |
NZD | 0.22% | 0.21% | 0.14% | 0.09% | 0.18% | 0.07% | 0.13% | |
CHF | 0.07% | 0.07% | 0.07% | 0.12% | 0.58% | -0.06% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Báo cáo Doanh số Bán lẻ do Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc công bố là thước đo tổng doanh thu của các mặt hàng tiêu dùng bán lẻ. Nó phản ánh tổng khối lượng hàng hóa tiêu dùng mà các ngành khác nhau cung cấp cho các hộ gia đình và các nhóm xã hội thông qua các kênh khác nhau. Đây là một chỉ số quan trọng để nghiên cứu những thay đổi trong thị trường bán lẻ Trung Quốc và phản ánh mức độ thịnh vượng của nền kinh tế. Nói chung, mức đọc cao được coi là tác động tích cực (hoặc tăng) đối với đồng nhân dân tệ, trong khi mức đọc thấp bị xem là tiêu cực (hoặc giảm) đối với đồng nhân dân tệ.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 2 thg 3 17, 2025 02:00
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 4%
Đồng thuận: 4%
Trước đó: 3.7%
Nguồn: National Bureau of Statistics of China