NZD/USD giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 0,5710 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Cặp tiền này đối mặt với nhiều cơn gió ngược trong bối cảnh lo ngại rủi ro rộng rãi, do sự thay đổi chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump, đặc biệt là thuế quan làm tăng khả năng xảy ra một cuộc chiến thương mại kéo dài.
Về mặt dữ liệu, giao dịch thẻ điện tử ở New Zealand đã tăng 0,3% lên 6.528 triệu NZD trên cơ sở điều chỉnh theo mùa trong tháng 2 năm 2025. Hàng tiêu dùng ghi nhận mức tăng 0,6%, trong khi hàng may mặc tăng 1%. Giá nhiên liệu không thay đổi, không có sự biến động đáng kể.
Thêm vào đó, đồng đô la New Zealand (NZD) đối mặt với nhiều cơn gió ngược khi áp lực giảm phát ở Trung Quốc gia tăng. Tháng 2 chứng kiến mức giảm mạnh nhất trong giá tiêu dùng trong 13 tháng, cùng với mức giảm liên tiếp thứ 29 trong giá cả tại cổng nhà máy. Với vai trò là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand, những diễn biến này đã làm giảm tâm lý thị trường.
Tuy nhiên, đà giảm của cặp NZD/USD có thể bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ (USD) đối mặt với nhiều cơn gió ngược trong bối cảnh lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế ở Hoa Kỳ. Tổng thống Mỹ Donald Trump mô tả nền kinh tế đang ở trong một "giai đoạn chuyển tiếp," điều mà các nhà đầu tư hiểu là dấu hiệu sớm của những khó khăn có thể xảy ra trong tương lai.
Với việc Cục Dự trữ Liên bang đang trong giai đoạn tạm dừng trước cuộc họp vào ngày 19 tháng 3, các bình luận từ ngân hàng trung ương sẽ rất hạn chế trong tuần này. Các nhà giao dịch đang chuyển trọng tâm sang việc công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ trong tháng 2 vào thứ Tư để có thêm thông tin về xu hướng lạm phát.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.09% | 0.10% | 0.02% | 0.10% | 0.11% | 0.04% | |
EUR | -0.10% | -0.01% | -0.03% | -0.08% | -0.01% | 0.02% | -0.05% | |
GBP | -0.09% | 0.01% | 0.02% | -0.07% | 0.00% | 0.02% | -0.05% | |
JPY | -0.10% | 0.03% | -0.02% | -0.09% | -0.01% | 0.00% | -0.05% | |
CAD | -0.02% | 0.08% | 0.07% | 0.09% | 0.08% | 0.10% | 0.03% | |
AUD | -0.10% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.08% | 0.02% | -0.04% | |
NZD | -0.11% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | -0.10% | -0.02% | -0.06% | |
CHF | -0.04% | 0.05% | 0.05% | 0.05% | -0.03% | 0.04% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).