Đồng Rupee Ấn Độ (INR) giao dịch với xu hướng tiêu cực vào thứ Hai. Đồng tiền địa phương vẫn ở thế phòng thủ giữa việc rút vốn liên tục từ cổ phiếu địa phương, sự không chắc chắn kinh tế kéo dài và những lo ngại về thuế quan thương mại. Các nhà đầu tư nước ngoài đã rút gần 15 tỷ USD khỏi cổ phiếu Ấn Độ cho đến nay trong năm nay, khiến việc rút vốn có khả năng vượt qua mức kỷ lục 17 tỷ USD được ghi nhận vào năm 2022. Sự bán tháo đã xóa sổ 1,3 nghìn tỷ USD khỏi giá trị thị trường của Ấn Độ.
Tuy nhiên, sự giảm giá của dầu thô có thể giúp hạn chế tổn thất của INR vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu lớn thứ ba thế giới. Thêm vào đó, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) dự kiến sẽ tiếp tục bảo vệ INR, với chính phủ bày tỏ sự tự tin rằng sự can thiệp của ngân hàng trung ương sẽ làm chậm tốc độ giảm giá. Điều này, ngược lại, có thể hạn chế sự tăng giá của cặp tiền tệ này. Trong trường hợp không có dữ liệu kinh tế hàng đầu được công bố từ Mỹ và Ấn Độ vào thứ Hai, cặp USD/INR sẽ bị ảnh hưởng bởi USD.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch trong vùng tiêu cực trong ngày. Triển vọng tích cực của cặp USD/INR vẫn được duy trì, được đặc trưng bởi giá giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên khung thời gian hàng ngày. Động lực tăng được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, đứng trên đường giữa gần 55,0, cho thấy dấu hiệu của nhu cầu tăng giá.
Mức kháng cự ngay lập tức cho USD/INR xuất hiện ở mức 87,53, mức cao của ngày 28 tháng 2. Một sự bứt phá quyết định trên mức này có thể thu hút áp lực mua lên mức cao nhất mọi thời đại gần 88,00, trên đường tới 88,50.
Mặt khác, mục tiêu giảm đầu tiên cần theo dõi là 86,48, mức thấp của ngày 21 tháng 2. Những đợt giảm kéo dài có thể kéo cặp này xuống thấp hơn đến 86,14, mức thấp của ngày 27 tháng 1, tiếp theo là 85,60, mức thấp của ngày 6 tháng 1.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.