Cặp NZD/USD giữ vững sau khi ghi nhận chuỗi sáu ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 0,5600 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý thị trường giảm giá, khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm triển vọng giảm giá cho cặp tiền này. Hơn nữa, cặp NZD/USD vẫn được định vị dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn.
Ở phía giảm, việc phá vỡ thành công dưới mức tâm lý 0,5600 sẽ dẫn đến việc cặp NZD/USD kiểm tra mức hỗ trợ quan trọng tại ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 0,5570. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra mức tâm lý 0,5700. Mức hỗ trợ bổ sung xuất hiện quanh 0,5516, mức thấp nhất của nó kể từ tháng 10 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày là 0,5662, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5696, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Việc phá vỡ trên kênh sẽ làm yếu đi tâm lý giảm giá và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực mức cao nhất trong ba tháng là 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.11% | -0.30% | -0.08% | -0.17% | -0.08% | -0.18% | |
EUR | 0.26% | 0.03% | -0.25% | -0.01% | -0.01% | -0.01% | -0.11% | |
GBP | 0.11% | -0.03% | -0.19% | -0.04% | -0.04% | -0.04% | -0.14% | |
JPY | 0.30% | 0.25% | 0.19% | 0.44% | 0.17% | 0.26% | 0.11% | |
CAD | 0.08% | 0.01% | 0.04% | -0.44% | 0.06% | -0.00% | -0.10% | |
AUD | 0.17% | 0.01% | 0.04% | -0.17% | -0.06% | -0.00% | -0.08% | |
NZD | 0.08% | 0.01% | 0.04% | -0.26% | 0.00% | 0.00% | -0.10% | |
CHF | 0.18% | 0.11% | 0.14% | -0.11% | 0.10% | 0.08% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).