Đồng bảng Anh (GBP) mở rộng đà giảm xuống gần 1,2570 so với Đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Sáu. Cặp GBP/USD chịu áp lực khi Đô la Mỹ tăng thêm trong bối cảnh tâm lý thị trường ngại rủi ro. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tăng lên 107,45.
Các nhà tham gia thị trường đang thận trọng khi Tổng thống Donald Trump đã công bố thêm các khoản thuế đối với Trung Quốc và cung cấp thêm thông tin về thời gian áp dụng thuế nhập khẩu 25% đối với Canada và Mexico cùng các mức thuế đối ứng.
Trong tweet của mình trên Truth Social vào thứ Năm, Trump cho biết thuế 25% đối với Canada và Mexico sẽ có hiệu lực vào ngày 4 tháng 3. Tweet của ông xác nhận rằng ông không cung cấp thêm một tháng gia hạn cho các đồng minh Bắc Mỹ của mình vì "thuốc vẫn đang tràn vào" nền kinh tế. Trump đã công bố thêm 10% thuế đối với Trung Quốc, lập luận rằng thuốc vào Mỹ chủ yếu là fentanyl, được sản xuất và cung cấp bởi Trung Quốc. Ông cũng cho biết các mức thuế đối ứng có thể sẽ có hiệu lực vào ngày 2 tháng 4.
Các nhà đầu tư coi những đe dọa thuế mới của Trump là một sự leo thang quan trọng trong cuộc chiến thương mại toàn cầu có thể dẫn đến suy thoái kinh tế trên toàn cầu.
Về mặt trong nước, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ cho tháng 1, sẽ được công bố vào lúc 13:30 GMT. Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát PCE cơ bản của Mỹ – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động – sẽ giảm xuống 2,6% so với cùng kỳ năm trước từ mức 2,8% trong tháng 12. Dữ liệu lạm phát hàng tháng được ước tính sẽ tăng 0,3%, nhanh hơn so với mức 0,2% trước đó.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến dữ liệu lạm phát PCE cơ bản của Mỹ vì đây là thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Những con số này sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.14% | 0.51% | -0.05% | 0.31% | 0.55% | 0.26% | |
EUR | -0.01% | 0.13% | 0.53% | -0.05% | 0.30% | 0.54% | 0.25% | |
GBP | -0.14% | -0.13% | 0.38% | -0.18% | 0.17% | 0.41% | 0.12% | |
JPY | -0.51% | -0.53% | -0.38% | -0.55% | -0.21% | 0.02% | -0.26% | |
CAD | 0.05% | 0.05% | 0.18% | 0.55% | 0.34% | 0.59% | 0.30% | |
AUD | -0.31% | -0.30% | -0.17% | 0.21% | -0.34% | 0.24% | -0.05% | |
NZD | -0.55% | -0.54% | -0.41% | -0.02% | -0.59% | -0.24% | -0.29% | |
CHF | -0.26% | -0.25% | -0.12% | 0.26% | -0.30% | 0.05% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Đồng bảng Anh gặp khó khăn trong việc giữ trên mức Fibonacci retracement 38,2% từ mức cao cuối tháng 9 đến mức thấp giữa tháng 1 so với đô la Mỹ quanh mức 1,2610 vào thứ Sáu. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày gần 1,2560 tiếp tục cung cấp hỗ trợ cho cặp tiền này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày quay trở lại trong phạm vi 40,00-60,00, cho thấy rằng đà tăng đã kết thúc trong thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, xu hướng tích cực vẫn còn nguyên vẹn.
Nhìn xuống, mức thấp ngày 11 tháng 2 là 1,2333 sẽ đóng vai trò là vùng hỗ trợ chính cho cặp tiền này. Ở phía tăng điểm, mức Fibonacci retracement 50% tại 1,2765 sẽ đóng vai trò là vùng kháng cự chính.