Đồng bảng Anh vẫn ổn định so với đồng bạc xanh trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai nhưng đã giảm bớt đà tăng trước đó sau khi đạt mức cao nhất trong 9 tuần là 1,2690 trong bối cảnh đồng đô la Mỹ yếu đi. GBP/USD giao dịch ở mức 1,2632 gần như không thay đổi.
Tâm lý thị trường vẫn không ổn định khi các nhà giao dịch tiêu hóa thông tin rằng các công ty đang giảm chi phí. Đây là dấu hiệu của sự thận trọng khi Tổng thống Mỹ Donald Trump tiếp tục sử dụng các chính sách thương mại để đàm phán các thỏa thuận có lợi cho Mỹ.
Dữ liệu lạm phát ở Vương quốc Anh đã hỗ trợ cho đợt tăng giá cuối cùng của Cable. Tuy nhiên, việc công bố ngân sách mùa xuân có thể làm yếu đồng bảng, vì Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves sẽ cần phải cắt giảm chi tiêu nếu bà không muốn tăng thuế. Trong trường hợp đó, Ngân hàng trung ương Anh (BoE) có thể tiếp tục nới lỏng chính sách khi quá trình giảm phát tiến triển.
Các nhà giao dịch trên thị trường tiền tệ kỳ vọng BoE sẽ cắt giảm lãi suất 54 điểm cơ bản vào năm 2025, mặc dù họ kỳ vọng sẽ có những điều chỉnh dần dần khi lạm phát vẫn dai dẳng.
Tại Mỹ, Chỉ số sản xuất của Fed tại Dallas đã giảm 22 điểm xuống -8,3 trong tháng 2 từ mức cao nhất trong ba năm là 14,1 đạt được một tháng trước.
Vào thứ Ba, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ công bố dữ liệu về các giao dịch phân phối của CBI và bài phát biểu của Nhà kinh tế trưởng BoE Huw Pill. Bên kia bờ đại dương, các nhà giao dịch đang chú ý đến chỉ số Niềm tin người tiêu dùng của Conference Board (CB) cho tháng 2, dự kiến sẽ giảm từ 104,1 xuống 103, và các bài phát biểu từ Thống đốc Fed Michael Barr và Thống đốc Fed Richmond Thomas Barkin.
GBP/USD có xu hướng trung lập đến tăng nhưng không thể phá vỡ Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày ở mức 1,2653, điều này đã mở ra cơ hội cho một đợt thoái lui. Do đó, mức hỗ trợ chính của GBP/USD sẽ là 1,2600, tiếp theo là mức đáy swing vào ngày 19 tháng 2 là 1,2563. Mặt khác, nếu cặp tiền này lấy lại được Đường SMA 100 ngày, người mua có thể thách thức mức 1,2700 và Đường SMA 200 ngày ở mức 1,2787.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | 0.01% | 0.16% | 0.00% | -0.01% | -0.05% | -0.09% | |
EUR | 0.07% | -0.00% | 0.08% | -0.11% | 0.04% | -0.17% | -0.19% | |
GBP | -0.01% | 0.00% | 0.13% | -0.11% | 0.05% | -0.16% | -0.19% | |
JPY | -0.16% | -0.08% | -0.13% | -0.17% | -0.10% | -0.14% | -0.18% | |
CAD | -0.00% | 0.11% | 0.11% | 0.17% | -0.06% | -0.05% | -0.08% | |
AUD | 0.00% | -0.04% | -0.05% | 0.10% | 0.06% | -0.21% | -0.24% | |
NZD | 0.05% | 0.17% | 0.16% | 0.14% | 0.05% | 0.21% | -0.03% | |
CHF | 0.09% | 0.19% | 0.19% | 0.18% | 0.08% | 0.24% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).