Cặp NZD/USD tăng đà lên khoảng 0,5760 trong phiên giao dịch châu Âu đầu ngày thứ Hai. Đồng đô la New Zealand (NZD) thu hút một số người mua sau khi chính phủ Trung Quốc công bố tuyên bố chính sách hàng năm cho năm 2025 vào Chủ nhật. Vào cuối ngày thứ Hai, Chỉ số Hoạt động Quốc gia của Fed Chicago cho tháng 1 sẽ được công bố.
Trung Quốc sẽ sâu sắc hóa các cải cách nông thôn để phục hồi lĩnh vực nông nghiệp và củng cố an ninh lương thực trước các mức thuế của Mỹ, sự suy giảm kinh tế và biến đổi khí hậu, theo kế hoạch chính sách nông thôn hàng năm của Hội đồng Nhà nước. Thêm vào đó, Thủ tướng Lý Khắc Cường cho biết vào tuần trước rằng Trung Quốc sẽ tập trung nhiều hơn vào việc thúc đẩy tiêu dùng và nâng cao đời sống của người dân. Sự phát triển tích cực xung quanh các kế hoạch kích thích của Trung Quốc hỗ trợ đồng Kiwi đại diện cho Trung Quốc vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của New Zealand.
Dữ liệu kinh tế Mỹ thất vọng, bao gồm Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng (PMI) toàn cầu S&P được công bố vào tuần trước, đã tạo áp lực lên đồng bạc xanh và đóng vai trò như một lực đẩy cho NZD/USD. PMI tổng hợp của Mỹ đã giảm xuống 50,4 trong tháng 2 từ 52,7 trong tháng trước.
Trong khi đó, PMI ngành sản xuất đã tăng lên 51,6 so với 51,2 trước đó, vượt qua dự báo 51,5. PMI dịch vụ giảm xuống 49,7 trong tháng 2, so với 52,9 trong tháng 1, dưới mức đồng thuận của thị trường là 53,0. Các báo cáo này giữ nguyên triển vọng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong năm nay, mặc dù Fed sẽ giữ nguyên chính sách trong vài tháng tới.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.