EUR/USD tăng lên gần 1,0450 khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm trong phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Năm. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giảm xuống gần 106,90. Đồng bạc xanh dường như đã tiếp tục hành trình giảm giá của mình sau một đợt phục hồi nhẹ vào đầu tuần này mặc dù chương trình thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump tiếp tục khiến các nhà đầu tư phải cảnh giác.
Cho đến nay, Tổng thống Trump đã áp đặt thuế quan 25% đối với thép và nhôm, 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, và đã đe dọa sẽ áp dụng thuế quan đối ứng, với mức thuế 25% đối với ô tô, chất bán dẫn và dược phẩm vào tháng 4. Donald Trump đã đề cập rằng ông đã kiềm chế không áp đặt thuế ngay lập tức để cho các nhà sản xuất địa phương có đủ thời gian để tăng cường năng lực hoạt động của họ.
Trong khi đó, dữ liệu về số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu cao hơn một chút cho tuần kết thúc vào ngày 14 tháng 2 cũng đã đè nặng lên đồng đô la Mỹ. Số người lần đầu tiên yêu cầu trợ cấp thất nghiệp đã cao hơn với 219K so với ước tính 215K.
Về mặt chính sách tiền tệ, biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) cho cuộc họp tháng 1 cho thấy vào thứ Tư rằng các nhà hoạch định chính sách đã do dự trong việc tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ giữa những lo ngại về triển vọng lạm phát khó khăn.
Biên bản FOMC tiết lộ rằng các nhà sản xuất sẽ chuyển chi phí thuế quan nhập khẩu cho người tiêu dùng, theo thông tin đầu ra mà các nhà hoạch định chính sách nhận được từ các chủ doanh nghiệp. Một kịch bản như vậy sẽ làm tăng áp lực lạm phát và cho phép Fed duy trì lập trường chính sách tiền tệ hạn chế lâu hơn. Về mặt kỹ thuật, biên bản FOMC mang tính diều hâu lẽ ra đã hỗ trợ đồng đô la Mỹ, nhưng các chính sách kinh tế của Trump đang điều khiển tài sản này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.21% | -0.86% | -0.15% | -0.44% | -0.55% | -0.19% | |
EUR | 0.23% | 0.02% | -0.66% | 0.08% | -0.21% | -0.32% | 0.02% | |
GBP | 0.21% | -0.02% | -0.64% | 0.06% | -0.23% | -0.34% | 0.02% | |
JPY | 0.86% | 0.66% | 0.64% | 0.72% | 0.43% | 0.27% | 0.67% | |
CAD | 0.15% | -0.08% | -0.06% | -0.72% | -0.28% | -0.40% | -0.04% | |
AUD | 0.44% | 0.21% | 0.23% | -0.43% | 0.28% | -0.11% | 0.23% | |
NZD | 0.55% | 0.32% | 0.34% | -0.27% | 0.40% | 0.11% | 0.37% | |
CHF | 0.19% | -0.02% | -0.02% | -0.67% | 0.04% | -0.23% | -0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
EUR/USD giao dịch trong phạm vi giao dịch hôm thứ Tư khoảng 1,0440 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Năm. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tiếp tục cung cấp hỗ trợ cho cặp tiền tệ chính quanh mức 1,0430.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang gặp khó khăn trong việc vượt qua mức 60,00. Một đà tăng sẽ được kích hoạt nếu RSI (14) có thể duy trì trên mức đó.
Nhìn xuống, mức thấp ngày 10 tháng 2 là 1,0285 sẽ đóng vai trò là vùng hỗ trợ chính cho cặp tiền này. Ngược lại, mức cao ngày 6 tháng 12 là 1,0630 sẽ là rào cản chính cho phe tăng giá đồng euro.