Cặp NZD/USD từ bỏ mức tăng danh nghĩa sau khi đạt mức cao trong ngày khoảng 0,5730 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Tư. Cặp Kiwi vẫn cao hơn hơn 0,1% sau kết quả chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ).
Đồng đô la New Zealand (NZD) đang hoạt động tốt hơn so với các đồng tiền khác mặc dù RBNZ đã giảm lãi suất cơ bản (OCR) xuống 50 điểm cơ bản (bps) còn 3,25% và hướng dẫn một triển vọng chính sách tiền tệ ôn hòa. Ngân hàng trung ương đã được kỳ vọng sẽ tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ với một đợt cắt giảm lớn hơn do áp lực lạm phát giảm và triển vọng kinh tế yếu. RBNZ cũng đã giảm OCR với tốc độ lớn hơn bình thường là 50 bps trong hai cuộc họp chính sách gần đây.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | 0.18% | -0.30% | 0.17% | 0.11% | -0.11% | -0.03% | |
EUR | -0.19% | -0.01% | -0.47% | -0.02% | -0.09% | -0.29% | -0.22% | |
GBP | -0.18% | 0.01% | -0.50% | -0.00% | -0.08% | -0.28% | -0.21% | |
JPY | 0.30% | 0.47% | 0.50% | 0.47% | 0.40% | 0.18% | 0.26% | |
CAD | -0.17% | 0.02% | 0.00% | -0.47% | -0.07% | -0.28% | -0.21% | |
AUD | -0.11% | 0.09% | 0.08% | -0.40% | 0.07% | -0.21% | -0.13% | |
NZD | 0.11% | 0.29% | 0.28% | -0.18% | 0.28% | 0.21% | 0.07% | |
CHF | 0.03% | 0.22% | 0.21% | -0.26% | 0.21% | 0.13% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thống đốc RBNZ Adrian Orr cho biết hội đồng đang thấy một mức lãi suất cuối thấp hơn so với dự đoán vào tháng 11. Orr đã hướng dẫn hai lần cắt giảm lãi suất 25 bps trong các cuộc họp chính sách tháng 4 và tháng 5.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch cao hơn trước khi công bố biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) cho cuộc họp tháng 1, sẽ được công bố vào lúc 19:00 GMT. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tăng lên gần 107,15.
Các nhà đầu tư sẽ rất chú ý đến biên bản FOMC để có tín hiệu về thời gian mà Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ duy trì lập trường thắt chặt về lãi suất. Fed đã tạm dừng chu kỳ mở rộng chính sách tiền tệ vào tháng trước sau khi giảm lãi suất 100 điểm cơ bản (bps) trong năm 2024.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.