Đồng bảng Anh đã giảm xuống dưới 1,2600 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ khi dữ liệu nhà ở tại Hoa Kỳ không đồng nhất, trong khi lạm phát ở Vương quốc Anh đạt mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2024. Mặc dù vậy, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2585, giảm 0,21%.
Khẩu vị rủi ro đã thúc đẩy nhu cầu đối với các tài sản an toàn như đồng bạc xanh sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp dụng thuế 25% đối với ô tô, dược phẩm và chip. Trong khi đó, số lượng nhà khởi công ở Mỹ đã giảm mạnh trong tháng 1 do thời tiết xấu, giảm từ 1,515 triệu xuống 1,366 triệu, tương đương mức giảm 9,6%.
Cục Thống kê Dân số Mỹ cho biết số Giấy phép xây dựng của Mỹ trong cùng kỳ đã cải thiện, với số liệu tăng từ 1,482 triệu lên 1,483 triệu, tăng 0,1%.
Ngoài ra, các nhà đầu tư đang chờ đợi công bố biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ mới nhất của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Trong cuộc họp trước đó, Fed đã điều chỉnh ngôn ngữ của mình, loại bỏ tiến trình về lạm phát, nhấn mạnh rằng nó "vẫn ở mức tương đối cao", một sự nghiêng nhẹ về lập trường diều hâu. Kể từ đó, hầu hết các quan chức đã giữ lập trường trung lập hơn, nói rằng Ngân hàng Trung ương không vội vàng nới lỏng chính sách.
Điều này ủng hộ khả năng giảm giá thêm cho GBP/USD khi chênh lệch lãi suất giữa Vương quốc Anh và Mỹ giảm, vì BoE đã cắt giảm lãi suất vào đầu tháng này.
Tuy nhiên, trong phiên giao dịch châu Âu, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Vương quốc Anh đã tăng 3% trong tháng 1, vượt qua dự báo của các nhà kinh tế là 2,8%. Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) đã đổ lỗi cho sự tăng vọt của lạm phát do mức giảm giá vé máy bay nhỏ hơn dự kiến và giá xăng dầu tăng.
Với bối cảnh cơ bản như vậy, GBP/USD có thể sẽ tích lũy. Sự gia tăng trong các số liệu tăng trưởng tiền lương và lạm phát sẽ là thách thức cho BoE, ngân hàng đã bắt đầu một chu kỳ nới lỏng. Tuy nhiên, mức lương tối thiểu 7% sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng 4, và sự suy giảm kinh tế vẽ nên một kịch bản đình trệ cho Vương quốc Anh.
GBP/USD đã giảm xuống dưới 1,2600 sau khi công bố dữ liệu kinh tế của Mỹ. Khi khẩu vị rủi ro xấu đi, đồng bạc xanh tăng lên, và cặp tiền này đạt mức thấp nhất trong ba ngày là 1,2578. Mặc dù Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng, nhưng người mua đã mất một bước, khi RSI hướng xuống. Điều đó nói lên rằng, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới mức cao ngày 5 tháng 2 là 1,2549, một bài kiểm tra đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 1,2463 là điều có thể xảy ra.
Mặt khác, nếu người mua lấy lại mức 1,2600, họ có thể thách thức đỉnh từ đầu năm đến nay (YTD) ở mức 1,2639.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.12% | -0.47% | 0.14% | 0.07% | -0.14% | -0.07% | |
EUR | -0.13% | -0.01% | -0.60% | 0.00% | -0.03% | -0.27% | -0.20% | |
GBP | -0.12% | 0.00% | -0.59% | 0.02% | -0.05% | -0.27% | -0.19% | |
JPY | 0.47% | 0.60% | 0.59% | 0.59% | 0.53% | 0.30% | 0.39% | |
CAD | -0.14% | -0.01% | -0.02% | -0.59% | -0.06% | -0.28% | -0.21% | |
AUD | -0.07% | 0.03% | 0.05% | -0.53% | 0.06% | -0.22% | -0.14% | |
NZD | 0.14% | 0.27% | 0.27% | -0.30% | 0.28% | 0.22% | 0.08% | |
CHF | 0.07% | 0.20% | 0.19% | -0.39% | 0.21% | 0.14% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).