Cặp NZD/USD giao dịch gần mức 0,5710 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Tuy nhiên, cặp này đã gặp khó khăn sau quyết định của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) giảm lãi suất cơ bản (OCR) 50 điểm cơ bản (bps) từ 4,25% xuống 3,75%.
Thống đốc RBNZ Adrian Orr đã phát biểu những nhận xét chuẩn bị về tuyên bố chính sách và trả lời các câu hỏi của truyền thông tại cuộc họp báo sau cuộc họp. Orr cho biết rằng lộ trình OCR dự báo sẽ giảm 50 bps vào giữa năm, có thể vào khoảng tháng 7, trong hai lần tăng 25 bps. Nền kinh tế có công suất dư thừa đáng kể, khiến việc cắt giảm lãi suất vào tháng 4 và tháng 5 là hợp lý.
Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý thị trường lạc quan, với cặp tiền vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mốc 50, củng cố triển vọng tăng giá. Thêm vào đó, cặp NZD/USD được định vị trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn mạnh mẽ hơn.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể tăng lên ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 0,5790, tiếp theo là mức cao nhất trong hai tháng là 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1.
Cặp NZD/USD kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5695, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,5685. Khu vực hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 0,5650.
Việc phá vỡ xuống dưới kênh sẽ làm yếu đi thiên hướng tăng giá và gây áp lực giảm lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực xung quanh 0,5516, điểm thấp nhất của nó kể từ tháng 10 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | -0.07% | 0.00% | -0.03% | -0.15% | -0.27% | 0.00% | |
EUR | 0.03% | -0.04% | 0.06% | -0.00% | -0.12% | -0.24% | 0.03% | |
GBP | 0.07% | 0.04% | 0.08% | 0.04% | -0.08% | -0.20% | 0.07% | |
JPY | 0.00% | -0.06% | -0.08% | -0.05% | -0.17% | -0.30% | -0.02% | |
CAD | 0.03% | 0.00% | -0.04% | 0.05% | -0.12% | -0.24% | 0.03% | |
AUD | 0.15% | 0.12% | 0.08% | 0.17% | 0.12% | -0.11% | 0.15% | |
NZD | 0.27% | 0.24% | 0.20% | 0.30% | 0.24% | 0.11% | 0.27% | |
CHF | -0.00% | -0.03% | -0.07% | 0.02% | -0.03% | -0.15% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).