tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/USD: Tìm thấy rào cản ngay lập tức tại EMA chín ngày gần 0,5650

FXStreet11 Th02 2025 07:53
  • NZD/USD kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 0,5654.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang hoạt động.
  • Việc phá vỡ thành công dưới mức 0,5650 có thể khiến cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới dưới của hình chữ nhật tại mức 0,5550.

Cặp NZD/USD đã phá vỡ chuỗi ba ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 0,5650 trong đầu giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy người mua và người bán không chắc chắn về hướng đi dài hạn của tài sản khi cặp tiền này tích luỹ trong một mô hình hình chữ nhật.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang hoạt động. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, phản ánh rằng động lực giá ngắn hạn cũng bị giảm.

Về mức hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra mức quan trọng 0,5650. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh ngưỡng thấp hơn của hình chữ nhật tại mức 0,5550, tiếp theo là khu vực hỗ trợ của nó tại 0,5516—điểm thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 3 tháng 2.

Ở phía tăng, cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày tại 0,5654. Việc vượt qua mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này điều hướng khu vực quanh mức cao nhất trong chín tuần là 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1. Rào cản tiếp theo xuất hiện tại mức tâm lý 0,5800, tiếp theo là ngưỡng trên của hình chữ nhật tại 0,5810.

NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày

Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Bảng Anh.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.02% 0.18% 0.06% 0.14% -0.05% -0.13% 0.04%
EUR -0.02% 0.14% 0.00% 0.12% -0.07% -0.15% 0.02%
GBP -0.18% -0.14% -0.13% -0.03% -0.23% -0.30% -0.13%
JPY -0.06% 0.00% 0.13% 0.10% -0.09% -0.17% 0.00%
CAD -0.14% -0.12% 0.03% -0.10% -0.19% -0.27% -0.10%
AUD 0.05% 0.07% 0.23% 0.09% 0.19% -0.08% 0.09%
NZD 0.13% 0.15% 0.30% 0.17% 0.27% 0.08% 0.17%
CHF -0.04% -0.02% 0.13% -0.01% 0.10% -0.09% -0.17%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI