Cặp USD/CAD kết thúc chuỗi giảm giá bốn ngày, giao dịch quanh mức 1,4350 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự không chắc chắn giữa người mua và người bán về hướng dài hạn của tài sản khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình hình chữ nhật.
Tuy nhiên, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh tâm lý giảm giá và cho thấy hành động giá ngắn hạn yếu. Vị thế này phản ánh sự quan tâm bán liên tục và cho thấy rủi ro giảm giá tiếp tục.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, cho thấy đà giảm tiếp tục và củng cố triển vọng giảm giá.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện ở mức tâm lý 1,4300, tiếp theo là ngưỡng dưới của hình chữ nhật tại 1,4280. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp USD/CAD, có khả năng đẩy nó về mức tâm lý 1,4200.
Cặp USD/CAD gặp phải kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,4362, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4373. Việc phá vỡ trên các mức này có thể tăng cường động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ngưỡng trên của hình chữ nhật tại 1,4520.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | -0.04% | 0.58% | 0.36% | 0.04% | 0.14% | 0.17% | |
EUR | -0.16% | -0.13% | 0.55% | 0.32% | -0.12% | 0.07% | 0.09% | |
GBP | 0.04% | 0.13% | 0.51% | 0.42% | 0.01% | 0.21% | 0.22% | |
JPY | -0.58% | -0.55% | -0.51% | -0.27% | -0.48% | -0.44% | -0.41% | |
CAD | -0.36% | -0.32% | -0.42% | 0.27% | -0.29% | -0.24% | -0.23% | |
AUD | -0.04% | 0.12% | -0.01% | 0.48% | 0.29% | 0.19% | 0.21% | |
NZD | -0.14% | -0.07% | -0.21% | 0.44% | 0.24% | -0.19% | 0.00% | |
CHF | -0.17% | -0.09% | -0.22% | 0.41% | 0.23% | -0.21% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).