USD/CAD đạt mức cao nhất trong sáu ngày là 1,4470 sau khi Ngân hàng trung ương Canada (BoC) cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản từ 3,25% xuống 3%, như các nhà kinh tế đã dự đoán rộng rãi. Tuy nhiên, khi những người tham gia thị trường tiêu hóa tuyên bố chính sách tiền tệ của BoC, cặp tiền tệ này đã giảm về mức 1,4430, nhưng vẫn tăng 0,29%.
Ngoài ra, BoC đã cắt giảm dự báo tăng trưởng và cảnh báo người dân Canada, "Một cuộc xung đột thương mại kéo dài và trên diện rộng sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế ở Canada," Thống đốc Tiff Macklem cho biết trong bài phát biểu khai mạc chuẩn bị cho một cuộc họp báo.
BoC đã cập nhật các dự báo của mình. Lạm phát được dự báo ở mức 2,3% vào năm 2025 và nền kinh tế dự kiến sẽ tăng trưởng 1,8% hàng năm trong quý 4 năm 2024. Hơn nữa, đã công bố kết thúc thắt chặt định lượng (QT) và bổ sung rằng lạm phát sẽ ở mức mục tiêu 2% trong hai năm tới.
Thị trường hoán đổi của Canada thấy có 47% khả năng BoC sẽ nới lỏng thêm vào tháng 3.
Tiếp theo, Thống đốc BoC Tiff Macklem sẽ xuất hiện trên các bản tin trước quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang.
USD/CAD đạt mức cao hàng ngày, vượt qua điểm xoay R2 và đạt đỉnh gần điểm xoay hàng ngày R3. Sau đó, nó đã xóa những mức tăng đó và chạm mức điểm xoay R1 trước khi ổn định quanh tỷ giá hối đoái hiện tại. Động lực cho thấy cơn sốt của BoC đã được kiềm chế, mặc dù cuộc họp báo của Macklem có thể làm thay đổi tình hình.
Các mức kháng cự chính nằm tại 1,4471, 1,4500 và mức đỉnh ngày 20 tháng 1 tại 1,4518. Nếu tiếp tục yếu, USD/CAD có thể kiểm tra điểm xoay hàng ngày tại 1,4394, tiếp theo là S1 tại 1,4369.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.29% | -0.16% | 0.29% | 0.53% | 0.43% | 0.35% | |
EUR | -0.33% | -0.04% | -0.47% | -0.03% | 0.20% | 0.12% | 0.02% | |
GBP | -0.29% | 0.04% | -0.44% | 0.00% | 0.23% | 0.13% | 0.04% | |
JPY | 0.16% | 0.47% | 0.44% | 0.44% | 0.68% | 0.57% | 0.49% | |
CAD | -0.29% | 0.03% | 0.00% | -0.44% | 0.24% | 0.13% | 0.04% | |
AUD | -0.53% | -0.20% | -0.23% | -0.68% | -0.24% | -0.09% | -0.19% | |
NZD | -0.43% | -0.12% | -0.13% | -0.57% | -0.13% | 0.09% | -0.09% | |
CHF | -0.35% | -0.02% | -0.04% | -0.49% | -0.04% | 0.19% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).