Cặp USD/CAD kéo dài mức tăng trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch gần 1,4400 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, làm nổi bật xu hướng tăng phổ biến.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động ngay trên mức 50, báo hiệu đà tăng bền vững. Một chỉ số RSI nhất quán trên 50 sẽ tiếp tục hỗ trợ tâm lý tăng giá.
Hơn nữa, cặp USD/CAD giao dịch hơi cao hơn đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố xu hướng tăng và cho thấy hành động giá ngắn hạn mạnh mẽ. Sự sắp xếp này phản ánh sự quan tâm mua mạnh mẽ và gợi ý tiềm năng cho sự di chuyển lên phía trên.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,4400 và vẫn được định vị để thách thức mức 1,4518—mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, đạt được vào ngày 21 tháng 1. Mức kháng cự tiếp theo được dự đoán gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, khoảng 1,4830.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4375, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4373. Mức này phù hợp với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, gần mốc 1,4350, cung cấp một vùng hỗ trợ mạnh.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.52% | 0.37% | 0.67% | 0.17% | 0.57% | 0.52% | 0.37% | |
EUR | -0.52% | -0.16% | 0.13% | -0.35% | 0.05% | -0.00% | -0.15% | |
GBP | -0.37% | 0.16% | 0.33% | -0.19% | 0.15% | 0.14% | 0.00% | |
JPY | -0.67% | -0.13% | -0.33% | -0.52% | -0.12% | -0.19% | -0.32% | |
CAD | -0.17% | 0.35% | 0.19% | 0.52% | 0.40% | 0.34% | 0.20% | |
AUD | -0.57% | -0.05% | -0.15% | 0.12% | -0.40% | -0.06% | -0.19% | |
NZD | -0.52% | 0.00% | -0.14% | 0.19% | -0.34% | 0.06% | -0.15% | |
CHF | -0.37% | 0.15% | -0.00% | 0.32% | -0.20% | 0.19% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).