Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm giá trong ngày thứ hai liên tiếp so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba. Sự yếu kém của cặp AUD/USD có thể liên quan đến các mối đe dọa thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Đồng AUD nhạy cảm với rủi ro cũng đối mặt với thách thức trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro gia tăng do tin tức về đà tăng trưởng trong số các cố vấn của Tổng thống Mỹ Donald Trump để áp đặt thuế quan 25% đối với Mexico và Canada ngay từ ngày 1 tháng 2.
Tổng thống Trump công bố kế hoạch vào tối thứ Hai để áp thuế đối với nhập khẩu chip máy tính, dược phẩm, thép, nhôm và đồng. Mục tiêu là chuyển sản xuất sang Hoa Kỳ (Mỹ) và củng cố sản xuất trong nước.
Trump cũng bình luận về ứng dụng mạng xã hội phổ biến TikTok, nói rằng, "Chúng tôi sẽ có rất nhiều người đấu giá TikTok." Ông nhấn mạnh lập trường của mình về việc hạn chế sự tham gia của Trung Quốc, nói rằng, "Không muốn Trung Quốc tham gia vào TikTok."
Cặp AUD/USD giao dịch gần 0,6260 vào thứ Ba, bị giới hạn trong mô hình kênh tăng dần trên biểu đồ hàng ngày, gợi ý xu hướng tăng tiềm năng. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mốc 50, cho thấy tâm lý thị trường trung lập.
Cặp AUD/USD kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày là 0,6256. Hỗ trợ bổ sung nằm gần ranh giới dưới của kênh xung quanh 0,6250.
Về kháng cự, cặp AUD/USD có thể kiểm tra đường EMA 9 ngày tại 0,6266, tiếp theo là mức tâm lý quan trọng 0,6300. Việc vượt qua mức sau có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn cặp tiền tệ này đến mục tiêu ranh giới trên của kênh xung quanh 0,6360.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.51% | 0.34% | 0.62% | 0.12% | 0.45% | 0.47% | 0.37% | |
EUR | -0.51% | -0.18% | 0.10% | -0.39% | -0.07% | -0.05% | -0.15% | |
GBP | -0.34% | 0.18% | 0.31% | -0.21% | 0.08% | 0.12% | 0.03% | |
JPY | -0.62% | -0.10% | -0.31% | -0.52% | -0.20% | -0.20% | -0.28% | |
CAD | -0.12% | 0.39% | 0.21% | 0.52% | 0.33% | 0.34% | 0.24% | |
AUD | -0.45% | 0.07% | -0.08% | 0.20% | -0.33% | 0.01% | -0.08% | |
NZD | -0.47% | 0.05% | -0.12% | 0.20% | -0.34% | -0.01% | -0.10% | |
CHF | -0.37% | 0.15% | -0.03% | 0.28% | -0.24% | 0.08% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.