Đô la Úc (AUD) kết thúc chuỗi ba ngày tăng giá so với Đô la Mỹ (USD), với cặp AUD/USD giao dịch trầm lắng sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) của Trung Quốc trái chiều vào thứ Hai. Là đối tác thương mại gần gũi, hiệu suất kinh tế của Trung Quốc ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế Úc.
Chỉ số PMI ngành sản xuất của NBS Trung Quốc giảm xuống 49,1 trong tháng 1, từ mức 50,1 trong tháng 12, không đạt kỳ vọng của thị trường là 50,1. Tương tự, PMI phi sản xuất của NBS giảm xuống 50,2 trong tháng 1 so với mức 52,2 của tháng 12.
Đô la Úc cũng không nhận được sự hỗ trợ từ các biện pháp kích thích mới của Trung Quốc nhằm thúc đẩy phát triển các sản phẩm đầu tư chỉ số, nỗ lực mới nhất để hồi sinh thị trường chứng khoán đang suy yếu. Ủy ban Chứng khoán Trung Quốc (CSRC) đã phê duyệt vòng thứ hai của các chương trình thí điểm đầu tư cổ phiếu dài hạn trị giá 52 tỷ Nhân dân tệ (7,25 tỷ đô la).
Lợi nhuận công nghiệp của Trung Quốc giảm 3,3% so với cùng kỳ năm trước xuống còn 7.431,05 tỷ Nhân dân tệ trong năm 2024, giảm từ mức giảm 4,7% ghi nhận trong 11 tháng đầu năm. Đây là năm thứ ba liên tiếp suy giảm, sau mức giảm 2,3% trong năm 2023. Sự suy thoái liên tục phản ánh những thách thức kinh tế đang diễn ra, bao gồm nhu cầu yếu, áp lực giảm phát gia tăng và sự suy thoái kéo dài trong lĩnh vực bất động sản.
Cặp AUD/USD giao dịch gần mức 0,6290 vào thứ Hai, cho thấy chuyển động đi lên trong một kênh tăng trên biểu đồ hàng ngày, gợi ý về xu hướng tăng giá tiềm năng. Chỉ số Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn hơi trên mức 50, hỗ trợ tâm lý thị trường tích cực.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể kiểm tra lại mức kháng cự tâm lý quan trọng tại 0,6300, với mục tiêu tiếp theo gần ranh giới trên của kênh quanh mức 0,6350.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày là 0,6265, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,6254. Mức hỗ trợ mạnh hơn nằm gần ranh giới dưới của kênh quanh mức 0,6240.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.29% | -0.02% | 0.21% | 0.49% | 0.47% | 0.16% | |
EUR | -0.33% | 0.03% | -0.20% | 0.02% | 0.16% | 0.26% | -0.06% | |
GBP | -0.29% | -0.03% | -0.54% | -0.00% | 0.13% | 0.25% | -0.09% | |
JPY | 0.02% | 0.20% | 0.54% | 0.26% | 0.67% | 0.72% | 0.32% | |
CAD | -0.21% | -0.02% | 0.00% | -0.26% | 0.07% | 0.26% | -0.08% | |
AUD | -0.49% | -0.16% | -0.13% | -0.67% | -0.07% | 0.14% | -0.18% | |
NZD | -0.47% | -0.26% | -0.25% | -0.72% | -0.26% | -0.14% | -0.55% | |
CHF | -0.16% | 0.06% | 0.09% | -0.32% | 0.08% | 0.18% | 0.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất do Liên đoàn Hậu cần và Thu mua Trung Quốc (CFLP) phát hành nghiên cứu các điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của Trung Quốc. Con số trên 50 báo hiệu sự mở rộng, trong khi con số dưới 50 cho thấy sự thu hẹp. Do nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu, chỉ báo kinh tế này sẽ có tác động đến thị trường Forex.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 2 thg 1 27, 2025 01:30
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 49.1
Đồng thuận: 50.1
Trước đó: 50.1
Chỉ số PMI sản xuất hàng tháng do Liên đoàn Giao nhận và Mua hàng Trung Quốc (CFLP) phát hành vào ngày cuối cùng hàng tháng. Chỉ số PMI chính thức được công bố trước chỉ số PMI ngành Sản xuất của Caixin, điều này khiến chỉ số thậm chí còn trở thành một chỉ số báo trước, nêu bật tình trạng của khu vực sản xuất, được coi là ngành kinh tế xương sống của nền kinh tế Trung Quốc. Dữ liệu có mức độ liên quan cao đối với thị trường tài chính trong một số loại tài sản, do ảnh hưởng của Trung Quốc đối với nền kinh tế toàn cầu.