Đồng đô la Úc (AUD) giảm mức tăng gần đây vào thứ Ba sau khi có hiệu suất mạnh mẽ trong phiên trước đó. Mặc dù vậy, cặp AUD/USD đã tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) yếu đi, với các nhà giao dịch đang theo dõi chặt chẽ các cập nhật về các chính sách kinh tế của Tổng thống Mỹ Donald Trump, đặc biệt là về thuế quan.
Chỉ số S&P/ASX 200 tăng lên gần 8.400 vào thứ Ba, đạt mức cao nhất trong sáu tuần. Đợt tăng này diễn ra sau lễ nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump, khi thị trường phản ứng tích cực với quyết định không công bố bất kỳ thuế quan mới nào của ông.
Các nhà giao dịch ngày càng kỳ vọng rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể bắt đầu cắt giảm lãi suất sớm nhất vào tháng tới. Tâm lý này được thúc đẩy bởi dữ liệu lạm phát cơ bản mềm hơn, đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ quý 4 năm 2021, tiến gần đến phạm vi mục tiêu của RBA là 2% đến 3%. Sự chú ý hiện đang chuyển sang báo cáo lạm phát hàng quý sắp tới của Úc, dự kiến sẽ được công bố vào tuần tới, vì nó có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về con đường lãi suất có thể xảy ra.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đã công bố vào thứ Hai rằng họ sẽ giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR). Lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn 1 năm vẫn ở mức 3,10%, trong khi LPR kỳ hạn 5 năm đứng ở mức 3,60%. Vì Trung Quốc và Úc là đối tác thương mại gần gũi, bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến thị trường Úc.
Cặp AUD/USD giao dịch gần 0,6230 vào thứ Ba, cố gắng giảm trở lại kênh giảm dần trên biểu đồ hàng ngày. Một sự trở lại thành công sẽ cho thấy xu hướng giảm giá vẫn đang diễn ra. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, báo hiệu xu hướng giảm giá vẫn còn nguyên vẹn.
Cặp AUD/USD kiểm tra Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6220. Một mức hỗ trợ mạnh hơn nằm gần mức thấp gần đây ở mức 0,6131. Việc phá vỡ dưới mức này có thể dẫn đến việc cặp AUD/USD điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần, quanh mốc 0,5890.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể tiếp cận mức tâm lý 0,6300.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.34% | 0.33% | -0.23% | 0.79% | 0.45% | 0.45% | 0.13% | |
EUR | -0.34% | 0.00% | -0.60% | 0.46% | 0.11% | 0.12% | -0.20% | |
GBP | -0.33% | -0.00% | -0.63% | 0.46% | 0.11% | 0.12% | -0.20% | |
JPY | 0.23% | 0.60% | 0.63% | 1.08% | 0.73% | 0.72% | 0.42% | |
CAD | -0.79% | -0.46% | -0.46% | -1.08% | -0.35% | -0.34% | -0.65% | |
AUD | -0.45% | -0.11% | -0.11% | -0.73% | 0.35% | 0.00% | -0.30% | |
NZD | -0.45% | -0.12% | -0.12% | -0.72% | 0.34% | -0.00% | -0.32% | |
CHF | -0.13% | 0.20% | 0.20% | -0.42% | 0.65% | 0.30% | 0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.