Cặp tiền tệ chéo AUD/JPY kéo dài đà tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 98,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị dưới mức 50 một chút, cho thấy đà giảm giá vẫn đang diễn ra. Nếu RSI tăng trên 50, nó sẽ báo hiệu sự xuất hiện của xu hướng tăng.
Ngoài ra, khi xem xét biểu đồ hàng ngày, đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới đường EMA 50 ngày. Sự liên kết này cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn so với xu hướng dài hạn, báo hiệu khả năng tiếp tục yếu giá.
Mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ chéo AUD/JPY nằm ở mức tâm lý 98,00, tiếp theo là đường EMA chín ngày ở mức 97,50. Việc phá vỡ quyết định dưới mức này có thể mở đường cho cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong bốn tháng là 93,59, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9.
Mặt khác, cặp tiền tệ chéo AUD/JPY có thể kiểm tra mức kháng cự chính gần đường EMA 50 ngày ở mức 98,92. Việc phá vỡ quyết định trên mức này sẽ báo hiệu đà tăng mạnh mẽ, có thể đẩy cặp tiền tệ này lên mức cao nhất trong năm tháng là 102,41, đạt được lần cuối vào ngày 7 tháng 11.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.15% | 0.08% | -0.07% | -0.25% | -0.27% | -0.26% | |
EUR | 0.16% | 0.06% | 0.34% | 0.15% | 0.07% | -0.07% | -0.06% | |
GBP | 0.15% | -0.06% | 0.16% | 0.09% | 0.01% | -0.13% | -0.12% | |
JPY | -0.08% | -0.34% | -0.16% | -0.15% | -0.32% | -0.33% | -0.27% | |
CAD | 0.07% | -0.15% | -0.09% | 0.15% | -0.13% | -0.21% | -0.21% | |
AUD | 0.25% | -0.07% | -0.01% | 0.32% | 0.13% | -0.12% | -0.14% | |
NZD | 0.27% | 0.07% | 0.13% | 0.33% | 0.21% | 0.12% | -0.02% | |
CHF | 0.26% | 0.06% | 0.12% | 0.27% | 0.21% | 0.14% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).