Bảng Anh đã ghi nhận mức tăng khá hơn 0,20% so với Yên Nhật trong phiên giao dịch đầu ngày thứ Tư tại phiên giao dịch Bắc Mỹ mặc dù không có chất xúc tác thúc đẩy đồng tiền này. GBP/JPY giao dịch ở mức 194,46 sau khi bật lên từ mức thấp trong ngày là 192,49.
Biến động giá vẫn hơi chậm. Các nhà giao dịch đang chờ đợi số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tại Vương quốc Anh được công bố vào thứ Sáu, dự kiến sẽ cho thấy sự cải thiện so với số liệu của tháng 10.
GBP/JPY đã phục hồi sau khi giảm hơn 4,58% vào giữa tháng 11, chạm mức thấp nhất kể từ tháng 9 là 188,06. Tuy nhiên, người mua đã nâng tỷ giá hối đoái lên cao bên trong Đám mây Ichimoku (Kumo), vượt qua các mức kháng cự kỹ thuật quan trọng như đường Tenkan-Sen và đường Kijun-Sen.
Động lực tăng lên, cho thấy phe đầu cơ giá lên đang nắm quyền kiểm soát, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), chuyển sang tăng giá, với độ dốc hướng tới mức cao hơn.
Nếu GBP/JPY vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 194,74, thì sẽ thấy đà tăng tiếp theo. Đường SMA 50 ngày tiếp theo ở mức 195,06. Việc phá vỡ đường sau sẽ để lộ đỉnh của Kumo ở mức 196,20-40.
Ngược lại, nếu GBP/JPY giảm xuống dưới điểm hợp lưu của đường Kijun-Sen và đường Senkou Span B ở mức khoảng 193,95, ngưỡng hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường SMA 100 ngày ở mức 192,53 trước khi kiểm tra đáy của Kumo ở mức 191,75-95.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.22% | 0.43% | -0.00% | 0.27% | 0.28% | 0.00% | |
EUR | -0.12% | 0.09% | 0.32% | -0.12% | 0.15% | 0.16% | -0.11% | |
GBP | -0.22% | -0.09% | 0.19% | -0.22% | 0.06% | 0.06% | -0.21% | |
JPY | -0.43% | -0.32% | -0.19% | -0.44% | -0.16% | -0.17% | -0.42% | |
CAD | 0.00% | 0.12% | 0.22% | 0.44% | 0.27% | 0.28% | 0.01% | |
AUD | -0.27% | -0.15% | -0.06% | 0.16% | -0.27% | 0.00% | -0.26% | |
NZD | -0.28% | -0.16% | -0.06% | 0.17% | -0.28% | -0.01% | -0.27% | |
CHF | -0.01% | 0.11% | 0.21% | 0.42% | -0.01% | 0.26% | 0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).