
Bảng Anh tăng so với Đô la Mỹ trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, với người mua giành lại mức 1,3000 và vượt qua mức kháng cự Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày là 1,2982. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3011, tăng 0,43%.
Sau khi củng cố trong thời gian ngắn vào thứ Hai, GBP/USD đã vượt qua mức 1,3000, mặc dù vẫn hơi nghiêng về phía giảm. Người mua sẽ cần lấy lại mức đỉnh dao động 30 ngày của tháng 10 là 1,3047 để kiểm soát và đẩy cặp tiền tệ này lên mức 1,3100. Khi đã hoàn thành và các mức đó bị xóa bỏ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày tại 1,3118.
Mặt khác, người bán sẽ cần kéo GBP/USD xuống dưới 1,3000 và đường SMA 100 ngày để tiếp tục giảm giá. Trong kết quả đó, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 24 và 25 tháng 10 là 1,2908, tiếp theo là mức đáy đảo chiều ngày 31 tháng 10 là 1,2843 trước đường SMA 200 ngày tại 1,2810.
Các chỉ báo dao động cho thấy phe đầu cơ giá lên đang tập hợp lực lượng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu khả năng phá vỡ đường trung lập 50 của mình. Do đó, cần thận trọng.

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.21% | -0.34% | -0.08% | -0.26% | -0.68% | -0.49% | 0.00% | |
| EUR | 0.21% | -0.14% | 0.13% | -0.05% | -0.50% | -0.28% | 0.22% | |
| GBP | 0.34% | 0.14% | 0.24% | 0.07% | -0.36% | -0.15% | 0.36% | |
| JPY | 0.08% | -0.13% | -0.24% | -0.18% | -0.61% | -0.44% | 0.09% | |
| CAD | 0.26% | 0.05% | -0.07% | 0.18% | -0.43% | -0.25% | 0.28% | |
| AUD | 0.68% | 0.50% | 0.36% | 0.61% | 0.43% | 0.19% | 0.71% | |
| NZD | 0.49% | 0.28% | 0.15% | 0.44% | 0.25% | -0.19% | 0.51% | |
| CHF | -0.01% | -0.22% | -0.36% | -0.09% | -0.28% | -0.71% | -0.51% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).