Cặp NZD/USD dừng hai ngày giảm, giao dịch quanh mức 0,5990 trong phiên giao dịch châu Âu đầu ngày thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá, với cặp tiền tệ này di chuyển trong kênh giảm dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, vẫn ở dưới mức 50, xác nhận tâm lý giảm giá đang diễn ra.
Bổ sung cho triển vọng này, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn ở dưới EMA 14 ngày, củng cố tâm lý giảm giá cho cặp NZD/USD. Động lượng ngắn hạn vẫn yếu, cho thấy áp lực giảm giá liên tục.
Về mặt tiêu cực, NZD/USD có thể tìm thấy ngưỡng hỗ trợ quanh mức đáy trong ba tháng tại 0,5939. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần gần 0,5910, tiếp theo là mức tâm lý 0,5900.
Về mặt kháng cự, NZD/USD kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 0,5990, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần đường EMA 14 ngày tại 0,6010. Một sự đột phá trên mức này có thể hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá vùng xung quanh mức tâm lý 0,6100.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.18% | 0.06% | -0.09% | -0.38% | -0.35% | -0.04% | |
EUR | 0.11% | -0.07% | 0.20% | 0.02% | -0.29% | -0.23% | 0.07% | |
GBP | 0.18% | 0.07% | 0.24% | 0.07% | -0.22% | -0.17% | 0.14% | |
JPY | -0.06% | -0.20% | -0.24% | -0.16% | -0.45% | -0.44% | -0.11% | |
CAD | 0.09% | -0.02% | -0.07% | 0.16% | -0.29% | -0.26% | 0.05% | |
AUD | 0.38% | 0.29% | 0.22% | 0.45% | 0.29% | 0.02% | 0.33% | |
NZD | 0.35% | 0.23% | 0.17% | 0.44% | 0.26% | -0.02% | 0.30% | |
CHF | 0.04% | -0.07% | -0.14% | 0.11% | -0.05% | -0.33% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).