tradingkey.logo

Dự báo giá USD/JPY: Đạt đỉnh trong 12 tuần ở mức khoảng 150,50

FXStreet21 Th10 2024 22:53
  • USD/JPY tăng lên 150,52, mức đỉnh trong 12 tuần, khi lợi suất trái phiếu Mỹ tăng thúc đẩy nhu cầu đối với đô la.
  • Triển vọng kỹ thuật vẫn lạc quan, với tiềm năng tăng thêm nếu cặp tiền tệ này vượt qua 150,78 và hướng tới đường DMA 200 tại 151,34.
  • Đóng cửa dưới 150,00 có thể kích hoạt một đợt thoái lui, với các mức hỗ trợ chính tại 149,27 và đường DMA 50 tại 145,55.

USD/JPY đã tăng trong phiên giao dịch giữa Bắc Mỹ vào thứ Hai, tăng 0,62%. Cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh trong 12 tuần là 150,52, khi lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng khi các nhà giao dịch cắt giảm tỷ lệ cược rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ bắt đầu một chu kỳ nới lỏng mạnh mẽ. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này dao động quanh mức 150,50

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

USD/JPY bắt đầu tuần với đà tăng và mở rộng mức tăng qua mức 150,00. Động lực vẫn tăng giá như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đang nhanh chóng vượt qua đỉnh cao mới nhất.

Nếu USD/JPY vượt qua đường trung bình động 100 ngày (DMA) và mức đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức 150,78, điều này có thể hỗ trợ cho một bước tiến lên đường DMA 200 ở mức 151,34. Nếu vượt qua, người mua sẽ để mắt tới mức 152,00.

Ngược lại, mức đóng cửa hàng ngày dưới 150,00 sẽ mở đường cho một đợt thoái lui, để lộ đường Tenkan-Sen ở mức 149,27. Sau khi vượt qua, các mức hỗ trợ quan trọng sẽ được đưa ra, như 149,00, tiếp theo là đường Senkou Span ở mức 147,16, trước khi kiểm tra đường DMA 50 ở mức 145,55.

Hành động giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.44% 0.53% 0.66% 0.24% 0.74% 0.61% 0.14%
EUR -0.44%   0.01% 0.15% -0.15% 0.26% 0.06% -0.38%
GBP -0.53% -0.01%   0.12% -0.29% 0.22% 0.09% -0.43%
JPY -0.66% -0.15% -0.12%   -0.43% 0.07% -0.01% -0.57%
CAD -0.24% 0.15% 0.29% 0.43%   0.41% 0.43% -0.22%
AUD -0.74% -0.26% -0.22% -0.07% -0.41%   -0.05% -0.66%
NZD -0.61% -0.06% -0.09% 0.00% -0.43% 0.05%   -0.51%
CHF -0.14% 0.38% 0.43% 0.57% 0.22% 0.66% 0.51%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI