Đồng đô la Mỹ đạt mức tăng vững chắc hơn 0,30% so với đồng Yên Nhật sau khi cặp tiền tệ này giảm xuống mức thấp nhất trong hai ngày là 148,85, nhưng người mua đã mua vào khi giá giảm và đẩy tỷ giá hối đoái lên cao hơn. Mặc dù lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm, USD/JPY vẫn giao dịch ở mức 149,71, cao hơn giá mở cửa.
Biểu đồ hàng ngày cho thấy USD/JPY đang trên quỹ đạo tăng ổn định, mặc dù vẫn duy trì xu hướng trung lập sang tăng. Trong khi các tín hiệu kỹ thuật cho thấy người mua đang kiểm soát, USD/JPY vẫn nằm trong mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo), điều này đang hạn chế đà tăng của cặp tiền tệ này. Ngoài ra, bất chấp các điều kiện tăng giá, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã không vượt qua được ba đỉnh gần nhất, cho thấy xu hướng tăng có thể bị kéo dài quá mức.
Nếu USD/JPY tăng trên 150,00, nó có thể mở đường cho một động thái hướng tới đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 150,98, tiếp theo là đường DMA 200 tại 151,27.
Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới 149,00, Tenkan-Sen tại 147,95 sẽ đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ đầu tiên cho phe đầu cơ giá lên. Nếu bị phá vỡ, các ngưỡng hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là đường Senkou Span A tại 146,48, tiếp theo là đường DMA 50 tại 145,36.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.31% | 0.67% | 0.30% | -0.18% | 0.56% | 0.43% | 0.37% | |
EUR | -0.31% | 0.37% | 0.02% | -0.46% | 0.26% | 0.14% | 0.02% | |
GBP | -0.67% | -0.37% | -0.37% | -0.82% | -0.10% | -0.23% | -0.29% | |
JPY | -0.30% | -0.02% | 0.37% | -0.45% | 0.26% | 0.16% | 0.10% | |
CAD | 0.18% | 0.46% | 0.82% | 0.45% | 0.72% | 0.59% | 0.54% | |
AUD | -0.56% | -0.26% | 0.10% | -0.26% | -0.72% | -0.13% | -0.18% | |
NZD | -0.43% | -0.14% | 0.23% | -0.16% | -0.59% | 0.13% | -0.06% | |
CHF | -0.37% | -0.02% | 0.29% | -0.10% | -0.54% | 0.18% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).