tradingkey.logo

Đồng đô la Úc vẫn vững mạnh sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) của Trung Quốc

FXStreet30 Th09 2024 02:46
  • Đồng đô la Úc tăng giá do triển vọng chính sách khác biệt giữa RBA và Fed.
  • Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất Caixin của Trung Quốc đã giảm xuống 49,3 vào tháng 9, giảm so với mức 50,4 của tháng 8.
  • Các nhà giao dịch có thể sẽ tập trung vào bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell vào thứ Hai.

Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục chuỗi tăng giá trong phiên thứ ba liên tiếp vào thứ Hai. Đà tăng này diễn ra sau dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) từ Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của Úc. Ngoài ra, kỳ vọng ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có thể tiếp tục nới lỏng chính sách vào tháng 11 đang làm suy yếu đồng đô la Mỹ và hỗ trợ cặp AUD/USD.

Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sản xuất Caixin của Trung Quốc đã giảm xuống 49,3 vào tháng 9, cho thấy sự suy giảm, giảm so với mức 50,4 của tháng 8. Trong khi đó, PMI ngành dịch vụ Caixin đã giảm đáng kể, giảm xuống 50,3 từ mức 51,6 của tháng 8, phản ánh sự chậm lại trong lĩnh vực dịch vụ.

Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm sau dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) cơ bản của Hoa Kỳ vào thứ sáu cho tháng 8. Chỉ số hàng tháng tăng 0,1% so với tháng trước, thấp hơn mức tăng dự kiến ​​là 0,2%, phù hợp với triển vọng của Cục Dự trữ Liên bang rằng lạm phát đang giảm bớt trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Điều này đã củng cố khả năng Fed sẽ có một chu kỳ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ.

Công cụ FedWatch của CME chỉ ra rằng thị trường đang gán xác suất 42,9% cho việc Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 11, trong khi khả năng tăng 50 điểm cơ bản lên 57,1%, tăng từ 50,4% của một tuần trước.

Tóm tắt hàng ngày Biến động thị trường: Đồng đô la Úc tăng do lập trường diều hâu của RBA

  • Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của NBS Trung Quốc đã cải thiện lên 49,8 vào tháng 9, tăng từ 49,1 của tháng trước và vượt qua mức đồng thuận của thị trường là 49,5. Tuy nhiên, PMI phi sản xuất đã giảm xuống 50,0 vào tháng 9, so với 50,3 vào tháng 8 và thấp hơn mức dự kiến ​​là 50,4.
  • Lập trường diều hâu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) góp phần thúc đẩy đồng đô la Úc tăng giá. RBA giữ nguyên lãi suất tiền mặt ở mức 4,35% trong cuộc họp thứ bảy liên tiếp và tuyên bố rằng chính sách này cần phải duy trì tính hạn chế để đảm bảo lạm phát chậm lại.
  • Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang St. Louis Alberto Musalem tuyên bố vào thứ sáu, theo Financial Times, rằng Fed nên bắt đầu cắt giảm lãi suất "dần dần" sau khi giảm nửa điểm lớn hơn bình thường tại cuộc họp vào tháng 9. Thống đốc Musalem thừa nhận khả năng nền kinh tế suy yếu hơn dự kiến, ông nói rằng, "Nếu đúng như vậy, thì tốc độ cắt giảm lãi suất nhanh hơn có thể là phù hợp".
  • Trong chuyến thăm Trung Quốc, Bộ trưởng ngân khố Úc Jim Chalmers đã có những cuộc thảo luận thẳng thắn và hiệu quả với Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC). Chalmers nhấn mạnh sự suy thoái kinh tế của Trung Quốc là một yếu tố chính khiến tăng trưởng toàn cầu yếu hơn, đồng thời hoan nghênh các biện pháp kích thích mới của nước này là "một diễn biến thực sự đáng hoan nghênh".
  • Tổng sản phẩm quốc nội hàng năm của Hoa Kỳ tăng với tốc độ 3,0% trong quý 2, như ước tính trước đó, theo Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA) vào thứ năm. Trong khi đó, Chỉ số giá GDP tăng 2,5% trong quý 2.
  • Trung Quốc có kế hoạch bơm hơn 1 nghìn tỷ CNY vốn vào các ngân hàng nhà nước lớn nhất của mình, đối mặt với những thách thức như biên lợi nhuận giảm, lợi nhuận giảm và nợ xấu tăng. Việc bơm vốn đáng kể này sẽ đánh dấu lần đầu tiên kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
  • Theo Đánh giá ổn định tài chính của Ngân hàng Dự trữ Úc từ tháng 9 năm 2024, hệ thống tài chính Úc vẫn kiên cường, với các rủi ro phần lớn được kiểm soát. Tuy nhiên, những lo ngại đáng chú ý bao gồm căng thẳng trong lĩnh vực tài chính của Trung Quốc và phản ứng hạn chế từ Bắc Kinh để giải quyết những vấn đề này. Trong nước, một bộ phận nhỏ nhưng ngày càng tăng của những người vay mua nhà tại Úc đang chậm thanh toán, mặc dù chỉ có khoảng 2% người vay mua nhà là chủ sở hữu có nguy cơ vỡ nợ nghiêm trọng.
  • Ngân hàng Thịnh vượng chung Úc (CBA) dự đoán rằng RBA phải điều chỉnh giảm dự báo tiêu dùng vào tháng 11. RBA đã thừa nhận rủi ro giảm đối với triển vọng hiện tại của mình. Việc điều chỉnh tiềm năng này, kết hợp với kỳ vọng về tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng và lạm phát trung bình được cắt giảm phù hợp với dự báo của CBA, có thể định vị RBA để thực hiện cắt giảm lãi suất trước khi kết thúc năm.

Phân tích kỹ thuật: Đô la Úc vẫn ở trên mức 0,6920, ranh giới dưới của kênh tăng dần

Cặp AUD/USD giao dịch gần mức 0,6920 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang di chuyển dọc theo ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần. Cặp AUD/USD vẫn ở trên ranh giới, cho thấy động lực tăng giá tiếp tục. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, xác nhận tâm lý tăng giá.

Về mặt kháng cự, cặp AUD/USD có thể nhắm mục tiêu vào vùng gần ranh giới trên của kênh tăng dần, ở mức quanh mức 0,7000. Nếu cặp tiền tệ này vượt qua thành công mức này, nó có thể báo hiệu tiềm năng tăng giá tiếp theo. Tuy nhiên, nếu không vượt qua được có thể dẫn đến sự thoái lui trong kênh.

Mặt trái là, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của kênh tăng dần có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và khiến cặp AUD/USD kiểm tra Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 0,6853. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong sáu tuần là 0,6622.

Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD

GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.06% -0.02% 0.03% 0.05% -0.21% -0.32% -0.06%
EUR -0.06%   -0.07% -0.02% 0.03% -0.20% -0.35% -0.03%
GBP 0.02% 0.07%   0.15% 0.09% -0.13% -0.28% 0.03%
JPY -0.03% 0.02% -0.15%   0.09% -0.29% -0.32% -0.02%
CAD -0.05% -0.03% -0.09% -0.09%   -0.22% -0.38% -0.06%
AUD 0.21% 0.20% 0.13% 0.29% 0.22%   -0.15% 0.17%
NZD 0.32% 0.35% 0.28% 0.32% 0.38% 0.15%   0.29%
CHF 0.06% 0.03% -0.03% 0.02% 0.06% -0.17% -0.29%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI