EUR/JPY mở rộng đà tăng trong ngày thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 162,50 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trên trong kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, xác nhận tâm lý tăng giá đối với cặp tiền tệ chéo EUR/JPY. Một động thái tiếp theo hướng tới mức 70 sẽ củng cố xu hướng tăng giá đối với cặp tiền tệ chéo này.
Về mặt tích cực, cặp EUR/JPY có thể khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tuần là 163,89, được ghi nhận vào ngày 15 tháng 8. Một sự phá vỡ trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 164,50.
Về mặt hỗ trợ, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy sự hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 161,50, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 160,47.
Một sự phá vỡ dưới EMA chín ngày có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm lên cặp EUR/JPY để điều hướng khu vực quanh mức đáy trong bảy tuần là 155,15.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.21% | 0.58% | 0.21% | 0.28% | 0.37% | 0.19% | |
EUR | -0.11% | 0.09% | 0.46% | 0.04% | 0.17% | 0.25% | 0.10% | |
GBP | -0.21% | -0.09% | 0.37% | -0.04% | 0.08% | 0.18% | 0.00% | |
JPY | -0.58% | -0.46% | -0.37% | -0.38% | -0.29% | -0.20% | -0.35% | |
CAD | -0.21% | -0.04% | 0.04% | 0.38% | 0.08% | 0.20% | 0.02% | |
AUD | -0.28% | -0.17% | -0.08% | 0.29% | -0.08% | 0.11% | -0.09% | |
NZD | -0.37% | -0.25% | -0.18% | 0.20% | -0.20% | -0.11% | -0.17% | |
CHF | -0.19% | -0.10% | -0.00% | 0.35% | -0.02% | 0.09% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).