Bảng Anh tăng hơn 0,59% so với đồng bạc xanh, được thúc đẩy bởi sự cải thiện trong khẩu vị rủi ro, được hỗ trợ bởi các biện pháp kích thích kinh tế của Trung Quốc và khả năng "hạ cánh nhẹ nhàng" ở Hoa Kỳ ngày càng tăng sau khi công bố dữ liệu kinh tế mạnh mẽ. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3394 sau khi phục hồi từ mức đáy trong ngày là 1,3312.
GBP/USD tiếp tục xu hướng tăng sau khi giảm xuống dưới đường xu hướng trên cùng của mô hình kênh tăng dần, trong ngắn hạn, đây là dấu hiệu cho thấy sức mạnh của bên bán. Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên đã xuất hiện quanh mức đáy trong tuần và nâng tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu con số quan trọng 1,3400, mức đỉnh của ngày hôm nay.
Nếu GBP/USD lấy lại 1,3400, mức kháng cự tiếp theo sẽ là vùng 1,3429-1,3437, điểm hợp lưu của mức đỉnh trong năm hiện tại và mức đỉnh trong ngày 1 tháng 3 năm 2022, tiếp theo là 1,3450. Khi tiếp tục tăng, 1,3500 sẽ nổi lên là mức kháng cự quan trọng tiếp theo.
Ngược lại, GBP/USD không vượt qua được 1,3400 sẽ hỗ trợ cho việc kiểm tra mức đáy trong ngày 25 tháng 9 là 1,3312. Sự phá vỡ quyết định sẽ gặp mức đỉnh ngày 27 tháng 8 đã chuyển thành mức hỗ trợ tại 1,3266, tiếp theo là mức đáy ngày 23 tháng 9 là 1,3248.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.36% | -0.61% | 0.04% | -0.06% | -0.93% | -0.89% | -0.40% | |
EUR | 0.36% | -0.26% | 0.39% | 0.30% | -0.57% | -0.53% | -0.04% | |
GBP | 0.61% | 0.26% | 0.64% | 0.56% | -0.31% | -0.29% | 0.23% | |
JPY | -0.04% | -0.39% | -0.64% | -0.08% | -0.97% | -0.95% | -0.44% | |
CAD | 0.06% | -0.30% | -0.56% | 0.08% | -0.86% | -0.83% | -0.33% | |
AUD | 0.93% | 0.57% | 0.31% | 0.97% | 0.86% | 0.05% | 0.54% | |
NZD | 0.89% | 0.53% | 0.29% | 0.95% | 0.83% | -0.05% | 0.50% | |
CHF | 0.40% | 0.04% | -0.23% | 0.44% | 0.33% | -0.54% | -0.50% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).