Cặp GBP/USD lấy lại một số động lực tích cực trong phiên giao dịch châu Á vào thứ năm và đảo ngược một phần đà giảm mạnh qua đêm từ vùng 1,3430 hoặc mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2022. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh vùng 1,3335-1,3340, tăng hơn 0,10% trong ngày và có vẻ như sắp tiếp tục xu hướng tăng gần đây đã chứng kiến trong khoảng hai tuần qua.
Mặc dù thực tế là một số quan chức của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong tuần này đã cố gắng đẩy lùi kỳ vọng của thị trường về một chính sách nới lỏng mạnh mẽ hơn trong tương lai, các nhà đầu tư vẫn đang định giá khả năng cao hơn về một đợt cắt giảm lãi suất quá mức vào tháng 11. Điều này, cùng với tâm lý tăng giá tiềm ẩn xung quanh thị trường tài chính toàn cầu, không hỗ trợ đồng đô la Mỹ (USD) trú ẩn an toàn tận dụng sự phục hồi vững chắc vào thứ Tư từ mức đáy trong năm. Điều này được coi là yếu tố chính hỗ trợ một số cho cặp GBP/USD.
Ngoài ra, kỳ vọng rằng chu kỳ cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Anh (BoE) có nhiều khả năng diễn ra chậm hơn so với Hoa Kỳ (Mỹ) tiếp tục hỗ trợ Bảng Anh (GBP) và góp phần vào mức tăng trong ngày của cặp GBP/USD. Tuy nhiên, các nhà giao dịch lạc quan có thể chọn chờ thêm tín hiệu về lộ trình cắt giảm lãi suất của Fed trước khi định vị cho bất kỳ động thái tăng giá nào nữa. Do đó, trọng tâm vẫn tập trung vào các bài phát biểu của các thành viên có ảnh hưởng của FOMC, bao gồm cả Thống đốc Fed Jerome Powell, điều này sẽ thúc đẩy USD và tạo ra động lực mới.
Các nhà giao dịch vào thứ năm sẽ tiếp tục theo dõi lịch trình kinh tế của Hoa Kỳ - bao gồm việc công bố số liệu GDP quý 2 cuối cùng, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần và Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền - để nắm bắt các cơ hội ngắn hạn sau đó trong phiên giao dịch đầu tiên của Bắc Mỹ. Trong khi đó, bối cảnh cơ bản đã đề cập ở trên cho thấy con đường ít kháng cự nhất đối với cặp GBP/USD vẫn là hướng lên. Do đó, bất kỳ sự suy giảm điều chỉnh có ý nghĩa nào vẫn có thể được coi là cơ hội mua và có nhiều khả năng vẫn bị hạn chế.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.09% | 0.06% | -0.09% | -0.28% | -0.04% | -0.02% | |
EUR | 0.05% | -0.04% | 0.10% | -0.04% | -0.23% | 0.00% | 0.03% | |
GBP | 0.09% | 0.04% | 0.15% | 0.01% | -0.18% | 0.03% | 0.08% | |
JPY | -0.06% | -0.10% | -0.15% | -0.13% | -0.35% | -0.13% | -0.08% | |
CAD | 0.09% | 0.04% | -0.01% | 0.13% | -0.19% | 0.05% | 0.07% | |
AUD | 0.28% | 0.23% | 0.18% | 0.35% | 0.19% | 0.25% | 0.26% | |
NZD | 0.04% | -0.01% | -0.03% | 0.13% | -0.05% | -0.25% | 0.02% | |
CHF | 0.02% | -0.03% | -0.08% | 0.08% | -0.07% | -0.26% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).