tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Suy yếu và giảm xuống dưới mức 1,3400 khi đồng USD phục hồi

FXStreet25 Th09 2024 23:09
  • GBP/USD giảm xuống 1,3389 từ mức đỉnh trong năm là 1,3429 khi Đô la Mỹ mạnh lên.
  • Việc thoái lui về đỉnh của kênh tăng dần tại 1,3363 có thể mang đến cơ hội mua, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn ủng hộ người mua.
  • Duy trì trên 1,3363 có thể đẩy GBP/USD kiểm tra lại mức đỉnh trong năm là 1,3429 và hướng tới 1,3437, 1,3450 và 1,3500.
  • Giảm xuống dưới 1,3363 có thể dẫn đến việc kiểm tra mức đáy trong tuần là 1,3248 và hỗ trợ thêm tại mức đáy vào ngày 19 tháng 9 là 1,3153.

Đồng bảng Anh đã mất đà so với Đô la Mỹ trong phiên giao dịch đầu ngày thứ Tư sau khi đạt mức đỉnh trong năm là 1,3429. GBP/USD giao dịch tại 1,3389, giảm 0,18%, khi Đồng bạc xanh phục hồi một số điểm.

Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật

Theo quan điểm kỹ thuật, sự thoái lui của GBP/USD về phía đỉnh của mô hình kênh tăng dần tại 1,3363 đã mở ra cánh cửa cho việc mua thêm, như được thấy qua hành động giá.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua vẫn nắm quyền kiểm soát. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, GBP/USD có thể tạo ra một đợt giảm giá nữa trước khi tiếp tục đà tăng, có thể đưa mức đỉnh ngày 1 tháng 3 năm 2022 là 1,3437 vào thử thách.

Nếu GBP/USD vẫn ở trên 1,3363, điều này có thể mở đường để thách thức mức đỉnh trong năm hiện tại là 1,3429. Nếu tiếp tục tăng, điều đó sẽ phơi bày mức 1,3437, tiếp theo là con số 1,3450, trước 1,3500.

Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới 1,3363, có thể chạm mức đáy trong tuần hiện tại là 1,3248. Nếu tiếp tục suy yếu, đường phòng thủ tiếp theo của phe đầu cơ giá lên sẽ là mức d trođáyg ngày 19 tháng 9 là 1,3153.

Biến động giá GBP/USD – Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng Bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.06% 0.29% 0.79% 0.20% 0.43% 0.60% 0.66%
EUR -0.06%   0.24% 0.74% 0.14% 0.37% 0.56% 0.59%
GBP -0.29% -0.24%   0.48% -0.10% 0.13% 0.28% 0.36%
JPY -0.79% -0.74% -0.48%   -0.58% -0.35% -0.19% -0.13%
CAD -0.20% -0.14% 0.10% 0.58%   0.23% 0.41% 0.46%
AUD -0.43% -0.37% -0.13% 0.35% -0.23%   0.19% 0.23%
NZD -0.60% -0.56% -0.28% 0.19% -0.41% -0.19%   0.05%
CHF -0.66% -0.59% -0.36% 0.13% -0.46% -0.23% -0.05%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI