tradingkey.logo

Dự báo giá USD/JPY: Bám sát đà tăng sau khi không vượt qua được mức 144,00

FXStreet19 Th09 2024 23:35
  • Mô hình nến 'sao băng' của USD/JPY ám chỉ khả năng tiếp tục giảm giá bất chấp động lực mua hiện tại.
  • Mức hỗ trợ chính: mức đáy ngày 19 tháng 9 là 141,88, 140,44 và mức đáy trong năm là 139,58.
  • Người mua cần vượt qua mức kháng cự 143,94, với mục tiêu tiếp theo là đường Kijun-Sen là 144,48 để kiểm soát đà tăng giá.

USD/JPY duy trì đà tăng sau quyết định của Cục Dự trữ Liên bang vào thứ Tư nhưng giao dịch thấp hơn nhiều so với mức đỉnh hàng ngày là 143,94 khi Đồng bạc xanh ghi nhận mức giảm.

Về dữ liệu, đồng đô la Mỹ có số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu trong tuần qua, tốt hơn dự kiến ​​nhưng không thúc đẩy được Đồng đô la Mỹ. Trong khi đó, các nhà giao dịch chú ý đến việc công bố dữ liệu lạm phát của Nhật Bản và quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản.

Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Xu hướng giảm sẽ tiếp tục mặc dù đã phục hồi một số mặt bằng. Khi phiên giao dịch của Thứ Năm kết thúc, cặp USD/JPY đã giảm từ mức cao nhất trong tuần, tạo thành mô hình nến ‘sao băng’. Điều này có nghĩa là phe đầu cơ giá xuống đang bước vào thị trường, mở đường cho việc kiểm tra lại mức đáy trong năm là 139,58.

Trong ngắn hạn, động lực có lợi cho người mua, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), mặc dù trong dài hạn, RSI đang giảm.

Để tiếp tục giảm, cặp USD/JPY phải vượt qua mức đáy ngày 19 tháng 9 là 141,88, ngay sau đó là đường Tenkan-Sen ở mức 141,76. Các mức đó đã vượt qua và vùng cầu tiếp theo sẽ là mức đáy trong ngày ngày 18 tháng 9 là 140,44, sau đó là mức đáy trong năm là 139,58

Ngược lại, người mua phải vượt qua mức đỉnh ngày 19 tháng 9 là 143,94 trước khi kiểm tra đường Kijun-Sen tại 144,48.

Hành động giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Giá yên Nhật hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Yên Nhật mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.40% -0.51% 0.20% -0.34% -0.71% -0.53% 0.10%
EUR 0.40%   -0.11% 0.62% 0.07% -0.29% -0.12% 0.51%
GBP 0.51% 0.11%   0.72% 0.17% -0.20% -0.01% 0.60%
JPY -0.20% -0.62% -0.72%   -0.51% -0.90% -0.74% -0.11%
CAD 0.34% -0.07% -0.17% 0.51%   -0.37% -0.19% 0.43%
AUD 0.71% 0.29% 0.20% 0.90% 0.37%   0.18% 0.80%
NZD 0.53% 0.12% 0.01% 0.74% 0.19% -0.18%   0.63%
CHF -0.10% -0.51% -0.60% 0.11% -0.43% -0.80% -0.63%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI