Đồng Euro sẽ kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Tư với mức giảm nhỏ so với Đồng bạc xanh, giảm 0,04% sau khi báo cáo lạm phát mới nhất của Hoa Kỳ cho thấy Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản đã đình trệ vào tháng 8. EUR/USD giao dịch ở mức 1,1014 sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 1,1055.
Phố Wall kết thúc phiên giao dịch với đà tăng, trong khi Đồng bạc xanh kết thúc phiên giao dịch với mức tăng nhẹ sau khi Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản của Hoa Kỳ tăng. CPI cơ bản của tháng 8 tăng 0,3% theo tháng, tăng từ 0,2% trong tháng trước, vượt ước tính. Các số liệu lạm phát còn lại, cụ thể là các chỉ số toàn phần trong số liệu thống kê hàng năm và hàng tháng và CPI cơ bản hàng năm, đều phù hợp với ước tính.
Sự sụt giảm của EUR/USD bị hạn chế bởi quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đang đến gần, khi cặp tiền tệ này chạm mức thấp nhất trong ngày là 1,1001, ngay lập tức bật lên vùng 1,1010-1,1020.
Một lý do khác gây áp lực lên EUR/USD là các nhà giao dịch tương lai trên thị trường tiền tệ đã cắt giảm cược của họ đối với việc cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) của Fed vào tuần tới, từ khoảng 40% xuống 15%, trong khi 25 bps tăng từ 66% lên 85%.
Chương trình nghị sự kinh tế của Khu vực đồng tiền chung châu Âu (EU) sẽ có quyết định của ECB trước tuần này. ECB dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản sau khi lạm phát của Đức đạt 1,9% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi các chỉ số PMI cho thấy sự suy thoái kinh tế đang diễn ra. Mặc dù vậy, những người theo chủ nghĩa diều hâu của ECB dự kiến sẽ phản đối vì một số thành phần lạm phát cứng nhắc hơn dự kiến.
Về hướng dẫn trong tương lai, các nguồn tin được Reuters trích dẫn lưu ý rằng các quyết định về chính sách tiền tệ của ECB sau tháng 9 sẽ phức tạp hơn.
Ở bên kia đại dương, lịch kinh tế của Hoa Kỳ sẽ công bố báo cáo Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu mới nhất cho tuần kết thúc vào ngày 7 tháng 9, cùng với việc công bố Chỉ số giá sản xuất (PPI).
EUR/USD có xu hướng trung lập, mặc dù vẫn ở trên mức 1,1000, cao hơn quyết định của ECB. Động lực chuyển sang giảm, như được thấy trong Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), mặc dù độ dốc hướng lên trên.
Nếu EUR/USD tăng vượt qua đỉnh ngày 11 tháng 9 tại 1,1054, điều đó sẽ thúc đẩy một động thái hướng đến mốc 1,1100. Ngược lại, nếu cặp tiền tệ này giảm xuống dưới 1,1000, tuyến phòng thủ đầu tiên của phe đầu cơ giá lên sẽ là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,0967, tiếp theo là mức đỉnh đảo chiều ngày 17 tháng 7 chuyển thành mức hỗ trợ tại 1,0948.
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | -0.01% | -0.09% | -0.03% | -0.03% | 0.00% | -0.03% | |
EUR | 0.02% | 0.00% | -0.05% | 0.00% | -0.01% | 0.02% | -0.02% | |
GBP | 0.01% | -0.00% | 0.00% | -0.00% | -0.02% | 0.01% | -0.02% | |
JPY | 0.09% | 0.05% | 0.00% | 0.03% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | |
CAD | 0.03% | -0.01% | 0.00% | -0.03% | 0.00% | 0.01% | -0.02% | |
AUD | 0.03% | 0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.00% | 0.03% | 0.01% | |
NZD | -0.00% | -0.02% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | |
CHF | 0.03% | 0.02% | 0.02% | -0.02% | 0.02% | -0.01% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).