USD/CHF đã giảm vào cuối phiên giao dịch tại New York, giảm 0,20%, vì dữ liệu việc làm của Hoa Kỳ cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt, điều này có thể đảm bảo Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất "mạnh mẽ". Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này đang giao dịch ở mức 0,8447 sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 0,8490.
Việc USD/CHF không vượt qua được đường xu hướng kháng cự chính quanh mức 0,8530-50 đã thúc đẩy cặp tiền này giảm giá. Trên đường hướng tới tỷ giá hối đoái hiện tại, cặp tiền tệ này đã vượt qua con số 0,8500, được thử nghiệm ngày hôm nay.
Động lực ủng hộ người bán, như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy. Điều này có thể giúp làm mới mức đáy trong năm là 0,8400, đạt được vào ngày 29 tháng 8.
Nếu USD/CHF vượt qua 0,8400, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy của năm ngoái là 0,8332 trước khi thách thức 0,8300.
Cặp USD/CHF phải vượt qua mức đỉnh của ngày 15 tháng 8 là 0,8748 để phục hồi tăng giá.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Franc Thụy Sĩ là đồng tiền mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.23% | -0.24% | -0.02% | -0.22% | -0.41% | -0.32% | |
EUR | 0.25% | 0.03% | 0.02% | 0.27% | 0.04% | -0.11% | -0.07% | |
GBP | 0.23% | -0.03% | -0.02% | 0.23% | 0.00% | -0.15% | -0.10% | |
JPY | 0.24% | -0.02% | 0.02% | 0.22% | 0.02% | -0.15% | -0.07% | |
CAD | 0.02% | -0.27% | -0.23% | -0.22% | -0.19% | -0.36% | -0.31% | |
AUD | 0.22% | -0.04% | -0.01% | -0.02% | 0.19% | -0.17% | -0.10% | |
NZD | 0.41% | 0.11% | 0.15% | 0.15% | 0.36% | 0.17% | 0.06% | |
CHF | 0.32% | 0.07% | 0.10% | 0.07% | 0.31% | 0.10% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).