Nếu cặp tiền tệ này giảm, mức hỗ trợ nằm tại mức đỉnh ngày 17 tháng 7 là 1,3044, tiếp theo là mức tâm lý 1,3000 và mức đỉnh ngày 13 tháng 8 là 1,2872.
GBP/USD tăng đều đặn trong ngày thứ năm liên tiếp và đang hướng đến con số 1,3100 sau khi dữ liệu từ Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ rằng nền kinh tế Mỹ đã bổ sung thêm 800.000 người Mỹ vào lực lượng lao động. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,308 và tăng 0,42%.
Xu hướng tăng của GBP/USD vẫn còn nguyên sau khi bật lên khỏi đường trung bình động 50 ngày (DMA) ở mức 1,2809 vào ngày 15 tháng 8. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy động lực ủng hộ người mua, mặc dù cặp tiền tệ này có thể sớm tích lũy khi RSI tiến gần đến mức quá mua.
Nếu GBP/USD tăng trên 1,3100, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh năm 2023 tại 1,3142. Nếu mạnh hơn nữa, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,3200.
Ngược lại, nếu GBP/USD giảm xuống dưới mức đỉnh ngày 17 tháng 7 là 1,3044, điều đó sẽ mở đường cho một đợt thoái lui. Con số tâm lý 1,3000 sẽ là mức hỗ trợ tiếp theo, sau đó là mức đỉnh ngày 13 tháng 8 tại 1,2872.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.21% | -0.46% | -0.16% | -0.20% | 0.02% | -0.12% | -0.40% | |
EUR | 0.21% | -0.26% | 0.03% | 0.00% | 0.26% | 0.08% | -0.19% | |
GBP | 0.46% | 0.26% | 0.32% | 0.29% | 0.49% | 0.35% | 0.09% | |
JPY | 0.16% | -0.03% | -0.32% | -0.04% | 0.20% | 0.00% | -0.22% | |
CAD | 0.20% | -0.01% | -0.29% | 0.04% | 0.24% | 0.06% | -0.21% | |
AUD | -0.02% | -0.26% | -0.49% | -0.20% | -0.24% | -0.18% | -0.41% | |
NZD | 0.12% | -0.08% | -0.35% | -0.00% | -0.06% | 0.18% | -0.25% | |
CHF | 0.40% | 0.19% | -0.09% | 0.22% | 0.21% | 0.41% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).