Cặp NZD/USD tiếp tục đà đột phá qua đêm vượt đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày rất quan trọng và tăng cao hơn trong ngày thứ ba liên tiếp vào thứ Ba. Giá giao ngay tăng lên mức đỉnh gần sáu tuần, quanh vùng 0,6130-0,6135 trong giai đoạn đầu của phiên giao dịch châu Âu, mặc dù có thể gặp khó khăn trong việc tận dụng động thái tích cực này.
Khi các nhà đầu tư nhìn xa hơn xu hướng ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) vào tuần trước, tâm lý chấp nhận rủi ro và sự lạc quan về một biện pháp kích thích kinh tế có thể có từ chính phủ Trung Quốc đóng vai trò là động lực thúc đẩy các loại tiền tệ ở phía đối diện, bao gồm cả đồng NZD. Mặt khác, đồng đô la Mỹ (USD) đã giảm xuống mức đáy kể từ tháng 1 trong bối cảnh có tin đồn về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ sớm bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Đây hóa ra là một yếu tố khác đẩy cặp NZD/USD lên cao hơn.
Trên thực tế, thị trường hiện đang định giá khả năng Fed sẽ hạ chi phí đi vay hơn 200 điểm cơ bản vào cuối năm 2025 và các tin đồn này đã được khẳng định lại bởi những bình luận gần đây từ các thành viên có ảnh hưởng của FOMC. Tuy nhiên, những người bán đồng USD dường như vẫn còn do dự và muốn chờ thêm tín hiệu về lộ trình chính sách của Fed trong thời gian tới. Ngoài ra, rủi ro địa chính trị giúp giảm bớt áp lực giảm giá xung quanh đồng đô la an toàn và có thể hạn chế đà tăng của cặp NZD/USD.
Sắp tới, không có dữ liệu kinh tế nào có liên quan đến thị trường được công bố từ Mỹ vào thứ Ba. Do đó, động lực giá của đồng USD sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cặp tiền tệ này. Trong khi đó, trọng tâm vẫn là việc công bố biên bản cuộc họp của FOMC vào thứ Tư, cùng với bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell vào thứ Sáu, sẽ cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho đồng đô la. Điều này sẽ giúp xác định quỹ đạo ngắn hạn cho cặp NZD/USD.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | -0.01% | 0.22% | -0.07% | 0.09% | -0.53% | -0.21% | |
EUR | -0.12% | -0.13% | 0.11% | -0.17% | 0.00% | -0.34% | -0.33% | |
GBP | 0.01% | 0.13% | 0.25% | -0.04% | 0.14% | -0.22% | -0.21% | |
JPY | -0.22% | -0.11% | -0.25% | -0.28% | -0.13% | -0.46% | -0.45% | |
CAD | 0.07% | 0.17% | 0.04% | 0.28% | 0.15% | -0.17% | -0.17% | |
AUD | -0.09% | 0.00% | -0.14% | 0.13% | -0.15% | -0.33% | -0.34% | |
NZD | 0.53% | 0.34% | 0.22% | 0.46% | 0.17% | 0.33% | -0.01% | |
CHF | 0.21% | 0.33% | 0.21% | 0.45% | 0.17% | 0.34% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).