Đồng yên Nhật (JPY) tăng giá trong ngày thứ hai liên tiếp so với đô la Mỹ (USD), do tâm lý diều hâu xung quanh Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Dữ liệu gần đây cho thấy tăng trưởng GDP quý 2 của Nhật Bản hỗ trợ cho khả năng BoJ sẽ tăng lãi suất trong thời gian tới.
Đơn đặt hàng máy móc của Nhật Bản, một chỉ báo chính về chi tiêu vốn, đã tăng 2,1% so với tháng trước vào tháng 6, vượt qua mức tăng dự kiến là 1,1%. Hiện tại, thị trường đang kỳ vọng vào số liệu lạm phát của Nhật Bản vào cuối tuần này để có thêm thông tin chi tiết về định hướng chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản.
Đồng đô la Mỹ tiếp tục mất giá sau những bình luận ôn hòa từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed), làm gia tăng kỳ vọng về việc ngân hàng trung ương Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Ngoài ra, dữ liệu kinh tế Mỹ tuần trước cho thấy cả Chỉ số giá sản xuất (PPI) và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đều cho thấy lạm phát đang giảm.
Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco Mary Daly nhấn mạnh vào Chủ Nhật rằng ngân hàng trung ương Mỹ nên có cách tiếp cận dần dần để giảm chi phí đi vay, theo Financial Times. Ngoài ra, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang Chicago Austan Goolsbee cảnh báo rằng các quan chức ngân hàng trung ương nên thận trọng trong việc duy trì chính sách hạn chế lâu hơn mức cần thiết.
USD/JPY giao dịch quanh mức 146,40 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này thấp hơn một chút so với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu xu hướng giảm giá ngắn hạn. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, xác nhận đà giảm giá.
Đối với các mức hỗ trợ, cặp USD/JPY có thể kiểm tra khu vực xung quanh mức đáy trong bảy tháng là 141,69, đạt được vào ngày 5 tháng 8. Một đợt giảm tiếp theo có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía mức "hỗ trợ hồi quy" tiếp theo là 140,25.
Về mặt tích cực, cặp USD/JPY có thể phải đối mặt với rào cản ngay lập tức xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 147,60. Nếu vượt qua mức này, cặp tiền này có thể nhắm mục tiêu đến Đường EMA 50 ngày tại 152,78, với khả năng kiểm tra mức kháng cự tại 154,50, đã chuyển từ mức hỗ trợ hồi quy trước đó sang mức kháng cự hồi quy hiện tại.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.07% | -0.82% | -0.13% | -0.31% | -0.55% | -0.09% | |
EUR | 0.12% | -0.03% | -0.65% | -0.01% | -0.29% | -0.60% | -0.01% | |
GBP | 0.07% | 0.03% | -0.78% | -0.02% | -0.26% | -0.50% | 0.03% | |
JPY | 0.82% | 0.65% | 0.78% | 0.62% | 0.46% | 0.38% | 0.58% | |
CAD | 0.13% | 0.01% | 0.02% | -0.62% | -0.21% | -0.35% | 0.00% | |
AUD | 0.31% | 0.29% | 0.26% | -0.46% | 0.21% | -0.16% | 0.29% | |
NZD | 0.55% | 0.60% | 0.50% | -0.38% | 0.35% | 0.16% | 0.48% | |
CHF | 0.09% | 0.00% | -0.03% | -0.58% | -0.01% | -0.29% | -0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).