Cặp EUR/USD dựa trên sự phục hồi muộn của ngày hôm trước từ khu vực 1,0950 và đạt được một số động lực tích cực trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Tuy nhiên, giá giao ngay đang gặp khó khăn trong việc tận dụng đà tăng và hiện đang giao dịch quanh khu vực 1,0975-1,0980, tăng hơn 0,05% trong ngày.
Sự kết hợp của nhiều yếu tố thúc đẩy đợt bán tháo mới xung quanh đồng đô la Mỹ (USD), điều này được cho là sẽ hỗ trợ một phần cho cặp EUR/USD. Bất chấp dữ liệu kinh tế vĩ mô lạc quan của Mỹ vào thứ Năm, các nhà đầu tư dường như tin rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ bắt đầu chu kỳ nới lỏng chính sách vào tháng 9 và đã định giá đầy đủ mức cắt giảm lãi suất cơ bản 25. Điều này, đến lượt nó, gây ra sự thoái lui khiêm tốn trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và tạo ra một số áp lực giảm giá đối với đồng đô la.
Ngoài ra, tâm lý ưa rủi ro phổ biến - được thể hiện bằng tông màu tích cực trên khắp các thị trường chứng khoán toàn cầu - hóa ra lại là một yếu tố làm suy yếu nhu cầu đối với đồng bạc xanh trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, rủi ro xung đột lan rộng ở Trung Đông có thể đóng vai trò là động lực thúc đẩy cho đồng đô la Mỹ. Ngoài ra, kỳ vọng rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ cắt giảm lãi suất một lần nữa, trong bối cảnh lạm phát giảm ở Khu vực đồng tiền chung châu Âu, dường như hạn chế mức tăng của cặp EUR/USD.
Tuy nhiên, giá giao ngay vẫn đang trên đà ghi nhận mức tăng khiêm tốn hàng tuần. Hơn nữa, sự xuất hiện của một số đợt mua vào khi giá giảm gần ngưỡng kháng cự ngang 1,0950 chuyển thành ngưỡng hỗ trợ vào thứ Năm cho thấy một số cảnh báo trước khi định vị cho các khoản lỗ sâu hơn. Các nhà giao dịch hiện đang hướng đến dữ liệu vĩ mô của Mỹ - Lượng nhà khởi công xây dựng, Giấy phép xây dựng và Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ - để tìm kiếm các cơ hội ngắn hạn sau đó trong phiên giao dịch đầu tiên của Bắc Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.13% | -0.25% | -0.04% | -0.17% | -0.33% | -0.16% | |
EUR | 0.08% | -0.06% | -0.18% | 0.02% | -0.13% | -0.38% | -0.06% | |
GBP | 0.13% | 0.06% | -0.12% | 0.09% | -0.06% | -0.31% | -0.01% | |
JPY | 0.25% | 0.18% | 0.12% | 0.27% | 0.08% | -0.18% | 0.10% | |
CAD | 0.04% | -0.02% | -0.09% | -0.27% | -0.16% | -0.43% | -0.12% | |
AUD | 0.17% | 0.13% | 0.06% | -0.08% | 0.16% | -0.26% | 0.03% | |
NZD | 0.33% | 0.38% | 0.31% | 0.18% | 0.43% | 0.26% | 0.31% | |
CHF | 0.16% | 0.06% | 0.01% | -0.10% | 0.12% | -0.03% | -0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).