Cặp tiền tệ AUD/JPY thu hút một số động thái mua sau đợt giảm mạnh gần khu vực 94,70 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm và ngăn chặn mức giảm thoái lui khiêm tốn từ mức đỉnh hàng tuần thiết lập vào ngày hôm trước. Tuy nhiên, giá giao ngay phải chật vật để tận dụng đà tăng và hiện chỉ giao dịch với mức tăng khiêm tốn trong ngày, quanh mốc tròn 96,00.
Đồng đô la Úc (AUD) mạnh lên để phản ứng với nhận xét mang tính diều hâu của Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Michele Bullock, hóa ra là yếu tố chính giúp cặp AUD/JPY đạt được động lực tăng tích cực trong ngày thứ ba liên tiếp. Trả lời phiên hỏi đáp vào đầu ngày hôm nay, ông Bullock nhấn mạnh sự cần thiết phải cảnh giác về rủi ro lạm phát và cho thấy sẵn sàng tăng lãi suất nếu cần thiết. Ngoài ra, các dấu hiệu ổn định trên thị trường chứng khoán cũng hỗ trợ thêm cho AUD nhạy cảm với rủi ro.
Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lo ngại về một cuộc suy thoái có thể xảy ra ở Mỹ. Điều này, cùng với rủi ro địa chính trị xuất phát từ các cuộc xung đột đang diễn ra ở Trung Đông và khó khăn kinh tế của Trung Quốc, đã kìm hãm các nhà giao dịch dự đoán rằng AUD, proxy của Trung Quốc, sẽ tăng mạnh. Mặt khác, đồng JPY đã tăng sức hút sau khi bản tóm tắt ý kiến của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) từ cuộc họp tháng 7 cho thấy một số thành viên nhận thấy khả năng tăng lãi suất hơn nữa và bình thường hóa chính sách. Điều này tiếp tục góp phần giới hạn cặp AUD/JPY.
Bối cảnh cơ bản hỗn hợp đã đề cập ở trên và việc thiếu động thái bùng nổ theo đà mạnh mẽ đảm bảo một số cảnh báo trước khi xác nhận rằng giá giao ngay đã chạm đáy trong thời gian tới và định vị cho bất kỳ động thái tăng giá nào nữa. Trọng tâm thị trường hiện chuyển sang các số liệu lạm phát mới nhất từ Trung Quốc, dự kiến công bố trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Dữ liệu sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến đồng đô la Úc và cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp AUD/JPY.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.06% | -0.38% | -0.20% | -0.60% | -0.21% | -0.29% | |
EUR | 0.11% | 0.05% | -0.24% | -0.11% | -0.50% | -0.10% | -0.19% | |
GBP | 0.06% | -0.05% | -0.30% | -0.17% | -0.58% | -0.18% | -0.25% | |
JPY | 0.38% | 0.24% | 0.30% | 0.12% | -0.26% | 0.08% | 0.03% | |
CAD | 0.20% | 0.11% | 0.17% | -0.12% | -0.39% | -0.00% | -0.09% | |
AUD | 0.60% | 0.50% | 0.58% | 0.26% | 0.39% | 0.39% | 0.31% | |
NZD | 0.21% | 0.10% | 0.18% | -0.08% | 0.00% | -0.39% | -0.08% | |
CHF | 0.29% | 0.19% | 0.25% | -0.03% | 0.09% | -0.31% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).