GBP/USD giảm nhẹ xuống gần 1,2790 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai, điều này có thể là do đồng đô la Mỹ (USD) giảm. Đồng bạc xanh phải đối mặt với những thách thức do kỳ vọng tăng cao về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giảm lãi suất vào tháng 9.
Công cụ FedWatch của CME cho thấy khả năng cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào ngày 18 tháng 9 tăng lên 74,5% từ mức 11,5% của tuần trước đó. Sự thay đổi này là do dữ liệu thị trường việc làm của Mỹ ảm đạm và sự suy giảm lớn hơn dự kiến trong hoạt động của nhà máy, như được phản ánh trong Chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM, được công bố vào thứ Sáu.
Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ tăng 114 nghìn vào tháng 7 so với mức 179 nghìn của tháng trước (đã điều chỉnh giảm từ 206 nghìn). Con số này yếu hơn kỳ vọng là 175 nghìn, dữ liệu cho thấy vào thứ sáu. Trong khi đó, Tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ đã tăng lên mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2021, đạt 4,3% vào tháng 7 từ mức 4,1% vào tháng 6. Ngoài ra, Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của ISM tại Mỹ đã giảm xuống mức thấp nhất trong tám tháng là 46,8 vào tháng 7.
Đồng bảng Anh (GBP) đã phải đối mặt với những thách thức khi Ngân hàng trung ương Anh (BoE) đã thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản theo dự kiến rộng rãi tại cuộc họp vào tháng 8 được tổ chức vào thứ năm. Ngoài ra, Thống đốc BoE Andrew Bailey lưu ý rằng việc tăng lương tối thiểu không gây bất lợi theo quan điểm của họ. Ông cho biết quỹ đạo lạm phát chung, bao gồm cả rủi ro tăng giá, hiện đang tiến gần hơn đến mục tiêu 2%.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | 0.04% | -1.14% | -0.02% | 0.12% | -0.03% | -0.51% | |
EUR | 0.12% | 0.07% | -1.17% | -0.04% | 0.24% | -0.02% | -0.50% | |
GBP | -0.04% | -0.07% | -1.19% | -0.09% | 0.17% | -0.09% | -0.57% | |
JPY | 1.14% | 1.17% | 1.19% | 1.13% | 1.19% | 1.11% | 0.65% | |
CAD | 0.02% | 0.04% | 0.09% | -1.13% | 0.18% | -0.00% | -0.66% | |
AUD | -0.12% | -0.24% | -0.17% | -1.19% | -0.18% | -0.26% | -0.74% | |
NZD | 0.03% | 0.02% | 0.09% | -1.11% | 0.00% | 0.26% | -0.48% | |
CHF | 0.51% | 0.50% | 0.57% | -0.65% | 0.66% | 0.74% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).