Cặp USD/CHF vẫn chịu một số áp lực bán trong ngày thứ ba liên tiếp vào thứ năm và giảm xuống mức đáy kể từ ngày 13 tháng 3, quanh khu vực 0,8760 trong phiên giao dịch châu Á. Sự sụt giảm xác nhận sự phá vỡ qua đêm qua con số tròn 0,8800 và được bảo trợ bởi xu hướng bán đô la Mỹ (USD) sau cuộc họp FOMC.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã quyết định giữ nguyên lãi suất chuẩn trong phạm vi 5,25%-5,50% trong khi thừa nhận những tiến triển gần đây về lạm phát và sự hạ nhiệt trên thị trường lao động. Hơn nữa, Thống đốc Fed Jerome Powell, phát biểu tại cuộc họp báo sau cuộc họp, đã báo hiệu khả năng cắt giảm lãi suất sớm nếu lạm phát vẫn phù hợp với kỳ vọng. Điều này kéo lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ xuống mức đáy trong nhiều tháng, khiến phe đầu cơ giá lên của USD ở trạng thái thận trọng gần mức đáy trong ba tuần và trở thành yếu tố chính gây áp lực lên cặp USD/CHF.
Mặt khác, đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) thu hút một số dòng tiền trú ẩn sau nguy cơ rủi ro địa chính trị leo thang hơn nữa ở Trung Đông. Trong khi đó, triển vọng về sự khởi đầu sắp xảy ra của chu kỳ nới lỏng chính sách của Fed đã kích hoạt một bước tiến mới trên thị trường chứng khoán. Điều này có thể kìm hãm bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào đối với đồng CHF và giúp hạn chế xu hướng giảm đối với cặp USD/CHF. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản đã đề cập ở trên ủng hộ các nhà giao dịch bi quan và cho thấy con đường dễ nhất đối với giá giao ngay là đi xuống.
Tuy nhiên, các nhà đầu tư có thể sẽ chờ đợi thông tin chi tiết về việc làm hàng tháng của Mỹ được theo dõi chặt chẽ - thường được gọi là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) vào thứ Sáu - trước khi đưa ra kỳ vọng mới. Trong khi đó, cặp USD/CHF vẫn phụ thuộc vào động lực giá USD và tâm lý rủi ro chung khi không có bất kỳ dữ liệu kinh tế nào có liên quan đến biến động thị trường từ Mỹ vào thứ năm.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.04% | -0.19% | -0.00% | 0.19% | -0.04% | -0.12% | |
EUR | 0.00% | 0.04% | -0.21% | -0.01% | 0.21% | -0.03% | -0.12% | |
GBP | -0.04% | -0.04% | -0.25% | -0.03% | 0.16% | -0.07% | -0.16% | |
JPY | 0.19% | 0.21% | 0.25% | 0.20% | 0.41% | 0.12% | 0.05% | |
CAD | 0.00% | 0.01% | 0.03% | -0.20% | 0.21% | -0.03% | -0.12% | |
AUD | -0.19% | -0.21% | -0.16% | -0.41% | -0.21% | -0.23% | -0.33% | |
NZD | 0.04% | 0.03% | 0.07% | -0.12% | 0.03% | 0.23% | -0.09% | |
CHF | 0.12% | 0.12% | 0.16% | -0.05% | 0.12% | 0.33% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).