
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Chủ tịch Deutsche Bundesbank Joachim Nagel đã phát biểu tại sự kiện Frankfurter Impulse ở Frankfurt vào thứ Hai. Ông tuyên bố rằng mặc dù lạm phát thực phẩm vẫn cứng đầu, nhưng mức hiện tại của đồng euro ở 1,16$ không phải là nguyên nhân gây lo ngại.
Mức hiện tại của đồng euro ở 1,16$ không phải là nguyên nhân gây lo ngại.
Lạm phát thực phẩm vẫn cứng đầu.
ECB cũng theo dõi sự gia tăng giá cả mạnh mẽ trong dịch vụ.
Với các dự báo tháng 12, chúng ta sẽ thấy rõ hơn liệu lập trường chính sách tiền tệ có còn phù hợp hay không."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.12% | 0.38% | 0.18% | 0.06% | 0.14% | 0.16% | |
| EUR | -0.02% | 0.10% | 0.34% | 0.16% | 0.03% | 0.12% | 0.14% | |
| GBP | -0.12% | -0.10% | 0.25% | 0.05% | -0.07% | 0.01% | 0.04% | |
| JPY | -0.38% | -0.34% | -0.25% | -0.17% | -0.30% | -0.21% | -0.19% | |
| CAD | -0.18% | -0.16% | -0.05% | 0.17% | -0.11% | -0.04% | -0.02% | |
| AUD | -0.06% | -0.03% | 0.07% | 0.30% | 0.11% | 0.08% | 0.10% | |
| NZD | -0.14% | -0.12% | -0.01% | 0.21% | 0.04% | -0.08% | 0.03% | |
| CHF | -0.16% | -0.14% | -0.04% | 0.19% | 0.02% | -0.10% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).