Cặp EUR/JPY phục hồi trên mức 162,00 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi thu hút mức giá mua gần 161,60, mức đáy trong ngày. Cặp tiền này bật trở lại khi lãnh đạo Đảng Bảo thủ Đức Friedrich Merz giành được đa số tuyệt đối sau khi nhận được 325 phiếu trong lần thử thứ hai tại Bundestag, tức là hạ viện của Quốc hội.
Friedrich Merz nhận được 310 phiếu trong lần thử đầu tiên, thiếu 6 phiếu so với 316 phiếu cần thiết để được bầu làm Thủ tướng Đức, mặc dù CDU/CSU và Đảng Dân chủ Xã hội đã cùng nhau kiểm soát 326 phiếu tại Bundestag.
Sự xác nhận Friedrich Merz làm Thủ tướng đã giảm bớt lo ngại về bất ổn chính trị và được kỳ vọng sẽ thúc đẩy các biện pháp chi tiêu quốc phòng đã được phê duyệt vào tháng 3.
Tuy nhiên, kỳ vọng vững chắc rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 6 sẽ hạn chế đà tăng của đồng Euro (EUR). ECB được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps). Đây sẽ là lần cắt giảm lãi suất thứ bảy liên tiếp của ECB. Lý do đứng sau những cược ôn hòa vững chắc của ECB là niềm tin cao rằng lạm phát trong khu vực đồng Euro đang trên đà trở lại mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương vào cuối năm.
Trong khi đó, đồng Yên Nhật (JPY) hoạt động mạnh mẽ khi những đe dọa thuế quan mới từ Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn của nó. Trump đã đe dọa áp dụng thuế quan đối với hàng nhập khẩu dược phẩm, điều này sẽ được công bố trong hai tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.55% | -0.59% | -0.23% | -0.14% | -0.45% | 0.22% | |
EUR | 0.22% | -0.34% | -0.36% | -0.02% | 0.07% | -0.23% | 0.44% | |
GBP | 0.55% | 0.34% | -0.04% | 0.32% | 0.44% | 0.11% | 0.81% | |
JPY | 0.59% | 0.36% | 0.04% | 0.35% | 0.45% | 0.22% | 0.82% | |
CAD | 0.23% | 0.02% | -0.32% | -0.35% | 0.09% | -0.22% | 0.48% | |
AUD | 0.14% | -0.07% | -0.44% | -0.45% | -0.09% | -0.31% | 0.39% | |
NZD | 0.45% | 0.23% | -0.11% | -0.22% | 0.22% | 0.31% | 0.69% | |
CHF | -0.22% | -0.44% | -0.81% | -0.82% | -0.48% | -0.39% | -0.69% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trên mặt trận trong nước, các nhà đầu tư đang chờ đợi biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), sẽ được công bố vào thứ Tư.