Dữ liệu chính thức do Văn phòng Thống kê Liên bang công bố hôm thứ Năm cho thấy số đơn đặt hàng tại nhà máy của Đức đã phục hồi mạnh mẽ trong tháng 12, cho thấy lĩnh vực sản xuất của nước này đang chứng kiến sự đảo chiều mạnh mẽ
Trong tháng, các hợp đồng cho hàng hóa 'Sản xuất tại Đức' đã tăng 6,9% trong tháng 12 sau khi giảm 5,2% trong tháng 11. Dữ liệu vượt qua ước tính 2%
Đơn đặt hàng công nghiệp của Đức giảm 6,3% so với cùng kỳ năm trước (YoY) trong tháng 12, so với mức giảm trước đó là 1,4%.
Đồng Euro vẫn chịu áp lực bán nhẹ sau dữ liệu của Đức, với EUR/USD giảm 0,14% trong ngày ở mức 1,0387, tính đến thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.17% | 0.17% | -0.03% | 0.24% | 0.34% | 0.45% | 0.21% | |
EUR | -0.17% | -0.01% | -0.19% | 0.08% | 0.17% | 0.28% | 0.02% | |
GBP | -0.17% | 0.00% | -0.23% | 0.08% | 0.17% | 0.29% | 0.04% | |
JPY | 0.03% | 0.19% | 0.23% | 0.27% | 0.37% | 0.45% | 0.23% | |
CAD | -0.24% | -0.08% | -0.08% | -0.27% | 0.10% | 0.20% | -0.04% | |
AUD | -0.34% | -0.17% | -0.17% | -0.37% | -0.10% | 0.11% | -0.14% | |
NZD | -0.45% | -0.28% | -0.29% | -0.45% | -0.20% | -0.11% | -0.24% | |
CHF | -0.21% | -0.02% | -0.04% | -0.23% | 0.04% | 0.14% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).