Giá vàng (XAU/USD) thu hút người bán mới trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba và giảm xuống khu vực 3.300$ trong giờ cuối, gần mức đáy một tuần đã chạm vào ngày hôm trước. Sự lạc quan về các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Trung đã làm suy yếu tài sản trú ẩn an toàn, điều này, cùng với sự gia tăng nhu cầu về đồng đô la Mỹ (USD), trở thành những yếu tố chính gây áp lực giảm giá lên vàng thỏi.
Tuy nhiên, sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiếp tục giảm chi phí vay mượn vào năm 2025 có thể giữ cho bất kỳ sự tăng giá USD nào có ý nghĩa. Hơn nữa, những rủi ro địa chính trị dai dẳng xuất phát từ cuộc chiến kéo dài giữa Nga và Ukraine cũng như các xung đột ở Trung Đông nên giúp hạn chế tổn thất cho giá vàng. Điều này cần sự thận trọng cho các nhà đầu cơ giảm giá XAU/USD trước các số liệu lạm phát của Mỹ.
Từ góc độ kỹ thuật, việc không tìm được sự chấp nhận trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 giờ vào đêm qua và sự trượt giá tiếp theo có lợi cho các nhà đầu cơ giảm giá XAU/USD. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ theo giờ đã có lực kéo tiêu cực và ủng hộ cho trường hợp về những tổn thất trong ngày tiếp theo. Một số hoạt động bán tiếp theo dưới khu vực 3.294-3.293$, hoặc mức đáy trong đêm qua, sẽ xác nhận triển vọng giảm giá và khiến giá vàng dễ bị tổn thương để tăng tốc giảm xuống khu vực 3.246-3.245$ (mức đáy ngày 29 tháng 5) trên đường tới khu vực 3.200$.
Ngược lại, đường SMA 100 giờ, hiện đang ở gần khu vực 3.333-3.334$ có thể tiếp tục đóng vai trò là một rào cản ngay lập tức. Sức mạnh bền vững vượt qua có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn trong ngày và nâng giá vàng lên mức rào cản 3.352-3.353$. Động lực có thể tiếp tục mở rộng hơn nữa về phía mức kháng cự 3.377-3.378$, nếu bị phá vỡ sẽ cho phép XAU/USD thực hiện một nỗ lực mới để chinh phục mức tròn 3.400$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.26% | 0.12% | 0.25% | 0.04% | -0.08% | -0.03% | 0.12% | |
EUR | -0.26% | -0.12% | -0.03% | -0.18% | -0.32% | -0.29% | -0.11% | |
GBP | -0.12% | 0.12% | 0.04% | -0.06% | -0.19% | -0.17% | 0.02% | |
JPY | -0.25% | 0.03% | -0.04% | -0.16% | -0.35% | -0.35% | -0.19% | |
CAD | -0.04% | 0.18% | 0.06% | 0.16% | -0.14% | -0.10% | 0.08% | |
AUD | 0.08% | 0.32% | 0.19% | 0.35% | 0.14% | 0.05% | 0.21% | |
NZD | 0.03% | 0.29% | 0.17% | 0.35% | 0.10% | -0.05% | 0.19% | |
CHF | -0.12% | 0.11% | -0.02% | 0.19% | -0.08% | -0.21% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).