Giá vàng (XAU/USD) thu hút lực bán mạnh vào đầu tuần mới và rời xa mức đỉnh cao nhất mọi thời đại mới, quanh khu vực 2.717$ chạm vào thứ Sáu. Quyết định của Tổng thống Mỹ Donald Trump áp đặt thuế quan lên Canada, Mexico và Trung Quốc nâng giá đô la Mỹ (USD) trở lại gần mức cao nhất trong hơn hai năm, điều này được coi là yếu tố chính đè nặng lên hàng hóa. Ngoài ra, những suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể trì hoãn việc cắt giảm lãi suất trong một thời gian trong năm nay trong bối cảnh giá cả tăng và chi tiêu tiêu dùng tăng vọt góp phần đẩy dòng chảy ra khỏi kim loại màu vàng không sinh lợi.
Tuy nhiên, thị trường vẫn đang định giá khả năng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ hạ lãi suất hai lần vào cuối năm 2025. Hơn nữa, những lo ngại về tác động kinh tế tiềm tàng từ các chính sách thương mại của Trump và xung lực giảm rủi ro có thể hỗ trợ một số cho giá vàng trú ẩn an toàn. Điều này, ngược lại, khiến việc chờ đợi đợt bán tiếp theo mạnh mẽ trước khi xác nhận rằng XAU/USD đã đạt đỉnh trong ngắn hạn là hợp lý. Các nhà giao dịch hiện đang xem xét dữ liệu vĩ mô quan trọng của Mỹ được lên lịch vào đầu tháng mới, bắt đầu với chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM, để tìm xung lực định hướng mới.
Từ góc độ kỹ thuật, đà trượt trong ngày tìm thấy một số hỗ trợ gần điểm phá vỡ kháng cự ngang 2.772$. Khu vực này hiện nên đóng vai trò là điểm then chốt, nếu bị phá vỡ có thể thúc đẩy một số hoạt động bán kỹ thuật và kéo giá vàng xuống mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần khu vực 2.755$. Đà giảm điều chỉnh có thể kéo dài hơn nữa về mức hỗ trợ trung gian 2.740$ trên đường đến khu vực 2.725-2.720$. Tiếp theo là con số tròn 2.700$, nếu bị phá vỡ một cách dứt khoát có thể mở đường cho những tổn thất sâu hơn.
Ngược lại, khu vực 2.790-2.800$ hiện có vẻ đóng vai trò là rào cản ngay lập tức trước mức cao kỷ lục, quanh khu vực 2.817$. Với việc các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày đang giữ vững trong vùng tích cực và vẫn chưa thể rơi vào vùng quá mua, một số hoạt động mua tiếp theo sẽ được coi là tác nhân mới cho các nhà giao dịch tăng giá. Điều này, ngược lại, sẽ tạo tiền đề cho việc mở rộng xu hướng tăng đã được thiết lập tốt gần đây từ mức đáy đảo chiều hàng tháng của tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 1.35% | 1.16% | 0.44% | 0.35% | 1.60% | 1.05% | 0.11% | |
EUR | -1.35% | 0.20% | 0.40% | 0.30% | 0.70% | 1.00% | 0.06% | |
GBP | -1.16% | -0.20% | -0.88% | 0.10% | 0.50% | 0.79% | -0.14% | |
JPY | -0.44% | -0.40% | 0.88% | -0.09% | 1.30% | 1.51% | 0.30% | |
CAD | -0.35% | -0.30% | -0.10% | 0.09% | 0.15% | 0.69% | -0.24% | |
AUD | -1.60% | -0.70% | -0.50% | -1.30% | -0.15% | 0.29% | -0.64% | |
NZD | -1.05% | -1.00% | -0.79% | -1.51% | -0.69% | -0.29% | -0.92% | |
CHF | -0.11% | -0.06% | 0.14% | -0.30% | 0.24% | 0.64% | 0.92% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).