tradingkey.logo

Zyversa Therapeutics Inc

ZVSA

0.311USD

-0.238-43.30%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
799.48KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
-24.13%2.14M
-27.57%1.29M
-21.81%2.27M
-46.52%2.75M
-38.45%2.83M
-65.75%1.78M
-14.51%2.90M
173.43%5.15M
36.33%4.59M
191.92%5.19M
60.57%3.40M
1.77%1.88M
71.61%3.37M
--1.78M
--2.11M
--1.85M
--1.96M
Chi phí R&D
-49.53%258.88K
-52.84%121.25K
-35.30%436.04K
-41.91%709.05K
-51.42%512.94K
-84.76%257.11K
-71.13%673.94K
69.67%1.22M
-1.03%1.06M
166.15%1.69M
473.57%2.33M
44.89%719.39K
81.81%1.07M
--633.97K
--406.95K
--496.51K
--586.85K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-33.35%1.73K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
0.00%2.60K
--2.60K
--2.60K
--2.60K
--2.60K
Lợi nhuận hoạt động
24.13%-2.14M
27.57%-1.29M
21.81%-2.27M
46.52%-2.75M
38.45%-2.83M
65.75%-1.78M
14.51%-2.90M
-173.43%-5.15M
-36.33%-4.59M
-191.92%-5.19M
-60.57%-3.40M
-1.77%-1.88M
-71.61%-3.37M
---1.78M
---2.11M
---1.85M
---1.96M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-75.71%49.72K
-69.24%69.35K
-36.57%140.40K
-1.03%168.06K
--204.72K
--225.49K
--221.34K
--169.82K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--7.20K
----
----
----
----
-6422.63%-12.16M
100.00%0.00
-414259.20%-81.18M
----
-1627.88%-186.40K
-149.59%-228.10K
184.85%19.60K
-2725.36%-212.10K
--12.20K
--459.99K
---23.10K
---7.51K
Thu nhập trước thuế
20.16%-2.26M
89.78%-1.42M
17.28%-2.40M
96.81%-2.75M
38.43%-2.83M
-156.98%-13.93M
21.39%-2.90M
-4207.19%-86.33M
-22.48%-4.59M
-175.37%-5.42M
-96.43%-3.69M
4.34%-2.00M
-75.15%-3.75M
---1.97M
---1.88M
---2.10M
---2.14M
Thuế thu nhập
----
99.50%-2.96K
100.00%0.00
100.12%9.71K
100.00%0.00
20.00%-596.07K
---485.00
---7.81M
---1.05M
---745.05K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
20.16%-2.26M
89.34%-1.42M
17.27%-2.40M
96.48%-2.76M
20.24%-2.83M
-185.18%-13.34M
21.40%-2.90M
-3817.40%-78.51M
5.46%-3.54M
-137.53%-4.68M
-96.43%-3.69M
4.34%-2.00M
-75.15%-3.75M
---1.97M
---1.88M
---2.10M
---2.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.16%-2.26M
89.34%-1.42M
17.27%-2.40M
96.48%-2.76M
20.24%-2.83M
-185.18%-13.34M
21.40%-2.90M
-3817.40%-78.51M
5.46%-3.54M
-137.53%-4.68M
-96.43%-3.69M
4.34%-2.00M
-75.15%-3.75M
---1.97M
---1.88M
---2.10M
---2.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.16%-2.26M
89.34%-1.42M
18.18%-2.40M
96.80%-2.76M
20.24%-2.83M
-185.18%-13.34M
78.06%-2.93M
-3600.80%-86.43M
5.46%-3.54M
-137.53%-4.68M
-611.59%-13.38M
-11.47%-2.34M
-75.15%-3.75M
---1.97M
---1.88M
---2.10M
---2.14M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
-99.67%32.37K
2290.05%7.92M
----
--0.00
--9.68M
--331.20K
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.16%-2.26M
89.34%-1.42M
18.18%-2.40M
96.80%-2.76M
20.24%-2.83M
-185.18%-13.34M
78.06%-2.93M
-3600.80%-86.43M
5.46%-3.54M
-137.53%-4.68M
-611.59%-13.38M
-11.47%-2.34M
-75.15%-3.75M
---1.97M
---1.88M
---2.10M
---2.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
83.97%-0.73
98.80%-0.71
92.67%-2.43
99.80%-3.31
96.66%-4.53
66.45%-59.63
93.48%-33.16
-1809.27%-1.69K
4.59%-135.88
-137.53%-177.71
-611.60%-508.26
-11.47%-88.73
-75.15%-142.42
---74.82
---71.42
---79.60
---81.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
83.97%-0.73
98.80%-0.71
92.67%-2.43
99.80%-3.31
96.66%-4.53
66.45%-59.63
93.48%-33.16
-1809.27%-1.69K
4.59%-135.88
-137.53%-177.71
-611.60%-508.26
-11.47%-88.73
-75.15%-142.42
---74.82
---71.42
---79.60
---81.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI