Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zvsa
/
Zyversa Therapeutics Inc
ZVSA
0.311
USD
-0.238
-43.30%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
799.48K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zyversa Therapeutics Inc
0.311
-0.238
-43.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.08%
-1.77M
56.07%
-1.22M
31.18%
-644.40K
-369.58%
-1.91M
17.71%
-3.78M
26.84%
-2.79M
-140.80%
-936.40K
-29.19%
-407.62K
-1127.29%
-4.59M
-518.34%
-3.81M
44.32%
-388.86K
78.98%
-315.52K
83.46%
-373.95K
--
-616.19K
--
-698.36K
--
-1.50M
--
-2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.16%
-2.26M
89.34%
-1.42M
17.27%
-2.40M
96.48%
-2.76M
20.24%
-2.83M
-185.18%
-13.34M
21.40%
-2.90M
-3817.40%
-78.51M
5.46%
-3.54M
-137.53%
-4.68M
-96.43%
-3.69M
4.34%
-2.00M
-75.15%
-3.75M
--
-1.97M
--
-1.88M
--
-2.10M
--
-2.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-33.35%
1.73K
-100.00%
2.60K
0.00%
2.60K
467625.19%
12.16M
0.00%
2.60K
3122123.23%
81.18M
0.00%
2.60K
0.00%
2.60K
0.00%
2.60K
0.00%
2.60K
0.00%
2.60K
--
2.60K
--
2.60K
--
2.60K
--
2.60K
Thuế hoãn lại
--
--
99.50%
-2.96K
100.00%
0.00
100.12%
9.71K
100.00%
0.00
20.00%
-596.07K
--
-485.00
--
-7.84M
--
-1.05M
--
-745.05K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-6.25%
81.60K
31.13%
117.57K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
294.79%
87.04K
6.28%
89.66K
654.81%
22.82K
41543.08%
1.78M
-31.50%
22.05K
28.03%
84.36K
102.39%
3.02K
-94.90%
4.29K
-60.32%
32.18K
--
65.89K
--
-126.60K
--
83.94K
--
81.12K
Thay đổi trong vốn lưu động
126.20%
330.99K
94.42%
-78.18K
-6.10%
1.59M
-74.10%
676.68K
-306.71%
-1.26M
-257.42%
-1.40M
-34.08%
1.70M
159.88%
2.61M
-126.19%
-310.56K
87.31%
889.36K
1577.20%
2.58M
285.88%
1.01M
207.05%
1.19M
--
474.81K
--
153.59K
--
-540.91K
--
-1.11M
-Thay đổi chi phí trả trước
51.78%
-313.90K
-67.94%
82.62K
-44.74%
254.41K
773.68%
344.57K
7.13%
-651.02K
53.73%
257.72K
-47.53%
460.39K
107.67%
39.44K
-66.76%
-701.00K
307.93%
167.65K
397.59%
877.49K
-74680.52%
-514.49K
-832.07%
-420.36K
--
-80.63K
--
-294.87K
--
-688.00
--
57.42K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
8.39K
188.29%
128.14K
--
-30.26K
-128.40%
-80.00K
--
--
-165.59%
-145.13K
-100.00%
0.00
369.43%
281.66K
-100.00%
0.00
342.55%
221.27K
-87.74%
40.00K
116.38%
60.00K
414.36%
60.00K
--
50.00K
--
326.27K
--
-366.27K
--
11.66K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
53.08%
-1.77M
56.07%
-1.22M
31.18%
-644.40K
-369.58%
-1.91M
17.71%
-3.78M
26.84%
-2.79M
-140.80%
-936.40K
-29.19%
-407.62K
-1127.29%
-4.59M
-518.34%
-3.81M
44.32%
-388.86K
78.98%
-315.52K
83.46%
-373.95K
--
-616.19K
--
-698.36K
--
-1.50M
--
-2.26M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-30.68%
1.85M
-39.43%
2.63M
-71.67%
647.84K
100.00%
0.00
7807.50%
2.67M
747.43%
4.35M
244.96%
2.29M
-316.52%
-641.76K
-108.82%
-34.67K
--
512.88K
--
662.80K
--
296.40K
-92.48%
393.30K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-72.91%
1.35M
--
--
--
--
--
--
--
5.00M
--
2.10M
--
11.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
-1.00
-123.08%
-230.00K
-1046561100.00%
-10.47M
-100.00%
0.00
--
548.80K
--
996.40K
--
1.00
--
419.32K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-25.17%
2.00M
941860.89%
1.69M
-14.40%
827.98K
--
0.00
--
2.67M
--
179.00
--
967.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-147.13K
37.58%
-407.90K
67.24%
-180.14K
--
--
100.00%
0.00
-1719.30%
-653.51K
-64.85%
-549.93K
-499.62%
-1.18M
-33.26%
-34.67K
--
-35.92K
--
-333.60K
--
296.40K
--
-26.02K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-30.68%
1.85M
-39.43%
2.63M
-71.67%
647.84K
100.00%
0.00
7807.50%
2.67M
747.43%
4.35M
244.96%
2.29M
-316.52%
-641.76K
-108.82%
-34.67K
--
512.88K
--
662.80K
--
296.40K
-92.48%
393.30K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.21%
1.53M
-92.21%
122.92K
-47.75%
119.49K
59.11%
2.03M
-46.84%
3.14M
-84.05%
1.58M
-30.45%
228.69K
267.34%
1.28M
1696.27%
5.90M
947.75%
9.90M
-79.99%
328.81K
-88.93%
347.93K
88.12%
328.58K
--
944.77K
--
1.64M
--
3.14M
--
174.67K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
107.30%
80.61K
-9.68%
1.41M
-99.75%
3.44K
-82.40%
-1.91M
76.12%
-1.10M
147.28%
1.56M
392.83%
1.35M
-5389.54%
-1.05M
-23997.29%
-4.62M
-435.11%
-3.30M
139.23%
273.94K
98.73%
-19.12K
-99.35%
19.35K
--
-616.19K
--
-698.36K
--
-1.50M
--
2.97M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.75%
1.61M
-51.21%
1.53M
-92.21%
122.92K
-47.75%
119.49K
59.11%
2.03M
-52.47%
3.14M
161.92%
1.58M
-30.45%
228.69K
267.34%
1.28M
1909.10%
6.60M
-36.20%
602.75K
-79.99%
328.81K
-88.93%
347.93K
--
328.58K
--
944.77K
--
1.64M
--
3.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký