tradingkey.logo

Zyversa Therapeutics Inc

ZVSA

0.311USD

-0.238-43.30%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
799.48KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.75%1.61M
-51.21%1.53M
-92.21%122.92K
-47.75%119.49K
59.11%2.03M
-46.84%3.14M
161.92%1.58M
626.82%228.69K
267.34%1.28M
--5.90M
--602.75K
--31.46K
--347.93K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-20.75%1.61M
-51.21%1.53M
-92.21%122.92K
-47.75%119.49K
59.11%2.03M
-46.84%3.14M
161.92%1.58M
626.82%228.69K
267.34%1.28M
--5.90M
--602.75K
--31.46K
--347.93K
Chi phí trả trước
-42.44%498.78K
-14.20%184.87K
-37.28%267.49K
-41.15%521.91K
-34.43%866.48K
-4.39%215.46K
-21.10%426.52K
-37.46%886.91K
46.26%1.32M
--225.35K
--540.57K
--1.42M
--903.56K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--235.00K
--235.00K
--1.06M
--297.35K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.23%2.11M
-48.83%1.72M
-80.53%390.42K
-42.51%641.39K
2.31%2.90M
-47.30%3.35M
-8.83%2.01M
-36.14%1.12M
126.50%2.83M
--6.36M
--2.20M
--1.75M
--1.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.38%1.73K
-92.94%4.33K
-87.23%14.77K
103.74%40.61K
193.04%66.03K
144.27%61.39K
--115.70K
--19.93K
--22.53K
--25.13K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%18.65M
0.00%18.65M
-39.47%18.65M
-39.47%18.65M
-83.35%18.65M
-83.35%18.65M
--30.81M
--30.81M
--111.98M
--111.98M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
130.85%227.33K
139.36%235.71K
--385.61K
--178.48K
29.02%98.48K
111.05%98.48K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.33%76.32K
--46.66K
--126.66K
--166.66K
--226.66K
Tổng tài sản dài hạn
0.66%18.88M
0.65%18.88M
-38.30%19.03M
-39.01%18.83M
-83.28%18.75M
-83.27%18.76M
20942.60%30.85M
16217.91%30.87M
44428.45%112.12M
--112.14M
--146.59K
--189.19K
--251.79K
Tổng tài sản
-3.07%20.99M
-6.85%20.60M
-40.87%19.42M
-39.13%19.47M
-81.17%21.65M
-81.34%22.11M
1300.27%32.85M
1552.21%31.99M
7546.82%114.95M
--118.51M
--2.35M
--1.94M
--1.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--884.74K
Chi phí trích trước
64.88%2.40M
7.95%1.89M
-18.67%2.26M
-26.42%1.68M
-31.14%1.45M
-14.56%1.75M
2.74%2.78M
-16.01%2.28M
57.55%2.11M
--2.05M
--2.70M
--2.72M
--1.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--3.96M
--9.19M
--9.18M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--3.96M
--9.19M
--9.18M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--296.40K
--884.74K
Tổng nợ ngắn hạn
25.26%12.00M
10.17%11.23M
-1.41%11.54M
-4.67%9.99M
11.71%9.58M
24.51%10.19M
-17.25%11.71M
-38.89%10.48M
-44.36%8.58M
--8.19M
--14.15M
--17.16M
--15.42M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.80%851.66K
0.80%851.66K
-40.69%854.62K
-40.71%854.62K
-90.89%844.91K
-91.82%844.91K
--1.44M
--1.44M
--9.28M
--10.32M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
23.28%12.86M
9.45%12.08M
-5.72%12.40M
-9.03%10.85M
-41.60%10.43M
-40.36%11.04M
-7.07%13.15M
-30.49%11.93M
15.82%17.86M
--18.51M
--14.15M
--17.16M
--15.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.90%123.03M
6.00%121.16M
7.90%118.25M
9.71%117.44M
11.10%117.28M
8.95%114.30M
116.84%109.59M
146.49%107.05M
147.04%105.56M
--104.92M
--50.54M
--43.43M
--42.73M
Lợi nhuận giữ lại
-8.34%-114.89M
-9.12%-112.63M
-23.73%-111.21M
-25.10%-108.81M
-1152.74%-106.05M
-1997.45%-103.22M
-44.17%-89.88M
-48.30%-86.98M
85.06%-8.47M
---4.92M
---62.34M
---58.65M
---56.65M
Vốn dự trữ
4.90%123.03M
6.00%121.16M
7.90%118.25M
9.71%117.44M
11.10%117.28M
9.29%114.30M
118.27%109.59M
148.39%107.04M
148.97%105.56M
--104.58M
--50.21M
--43.10M
--42.40M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%7.17K
0.00%7.17K
0.00%7.17K
0.00%7.17K
--7.17K
--7.17K
--7.17K
--7.17K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.56%8.13M
-23.10%8.52M
-64.34%7.03M
-57.03%8.62M
-88.44%11.22M
-88.92%11.07M
266.95%19.70M
231.79%20.06M
797.87%97.10M
--99.99M
---11.80M
---15.22M
---13.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI