tradingkey.logo

zSpace, Inc.

ZSPC
0.453USD
+0.010+2.33%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của zSpace, Inc. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của zSpace, Inc..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--8.79M
-0.59%7.46M
-13.80%6.76M
--8.54M
-29.71%7.50M
3.87%7.84M
--10.68M
--7.55M
Doanh thu
--8.79M
-0.59%7.46M
-13.80%6.76M
--8.54M
-29.71%7.50M
3.87%7.84M
--10.68M
--7.55M
Chi phí doanh thu
--4.29M
-4.14%4.29M
-30.86%3.55M
--5.06M
-31.75%4.47M
20.46%5.14M
--6.55M
--4.27M
Chi phí hoạt động
--13.59M
24.98%13.79M
-36.85%12.14M
--11.30M
-22.07%11.03M
85.40%19.23M
--14.16M
--10.37M
Chi phí R&D
--1.57M
18.95%1.27M
-44.61%1.09M
--805.00K
7.31%1.07M
77.63%1.98M
--998.00K
--1.11M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--4.00K
-33.33%2.00K
-75.00%1.00K
--3.00K
-72.73%3.00K
-63.64%4.00K
--11.00K
--11.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
----
----
--1.68M
----
Lợi nhuận hoạt động
---4.79M
-79.34%-6.33M
52.73%-5.38M
---2.76M
-1.35%-3.53M
-303.44%-11.39M
---3.48M
---2.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--306.00K
-66.92%301.00K
-31.14%502.00K
--580.00K
31.69%910.00K
21.70%729.00K
--691.00K
--599.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.15M
--525.00K
100.00%0.00
---307.00K
--0.00
---52.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--78.00K
105.22%14.00K
168.29%56.00K
--25.00K
-425.49%-268.00K
-1740.00%-82.00K
---51.00K
--5.00K
Thu nhập trước thuế
---6.17M
-29.40%-6.09M
52.42%-5.83M
---3.63M
-11.43%-4.71M
-258.56%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Thuế thu nhập
---1.00K
-71.79%11.00K
140.00%2.00K
--0.00
2050.00%39.00K
---5.00K
---2.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
---6.17M
-28.57%-6.10M
52.38%-5.83M
---3.63M
-12.41%-4.75M
-258.41%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---6.17M
-28.57%-6.10M
52.38%-5.83M
---3.63M
-12.41%-4.75M
-258.41%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---6.17M
-28.57%-6.10M
52.38%-5.83M
---3.69M
-12.41%-4.75M
-258.41%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
--62.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---6.17M
-28.57%-6.10M
52.38%-5.83M
---3.69M
-12.41%-4.75M
-258.41%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.26
-32.12%-0.27
50.81%-0.26
---0.16
-12.41%-0.20
-258.42%-0.52
---0.18
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.26
-32.12%-0.27
50.81%-0.26
---0.16
-12.41%-0.20
-258.42%-0.52
---0.18
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI